Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
pattern
Đăng ký theo dõi pattern phát âm
37 từ được đánh dấu là "pattern".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm rhythms
rhythms
[
en
]
phát âm paradiddle
paradiddle
[
en
]
phát âm 格
格
[
ja
]
phát âm toile
toile
[
fr
]
phát âm arpeggio
arpeggio
[
it
]
phát âm pinstripe
pinstripe
[
en
]
phát âm spotty
spotty
[
en
]
phát âm mønster
mønster
[
da
]
phát âm rhythmically
rhythmically
[
en
]
phát âm polka dots
polka dots
[
en
]
phát âm à rayures
à rayures
[
fr
]
phát âm creak
creak
[
en
]
phát âm rhyme scheme
rhyme scheme
[
en
]
phát âm rhythmic
rhythmic
[
en
]
phát âm cloverleaf
cloverleaf
[
en
]
phát âm pulse phonation
pulse phonation
[
en
]
phát âm hamon
hamon
[
ja
]
phát âm pinstripes
pinstripes
[
en
]
phát âm à chevrons
à chevrons
[
fr
]
phát âm fòrmuła
fòrmuła
[
vec
]
phát âm carreaux
carreaux
[
fr
]
phát âm glottal fry
glottal fry
[
en
]
phát âm krzyżówkowy
krzyżówkowy
[
pl
]
phát âm reticulation
reticulation
[
en
]
phát âm trójkącik
trójkącik
[
pl
]
phát âm wyszywka
wyszywka
[
pl
]
phát âm pied horse
pied horse
[
en
]
phát âm pulse register
pulse register
[
en
]
phát âm leopardskin
leopardskin
[
en
]
phát âm polka-dotted
polka-dotted
[
en
]
phát âm szablon
szablon
[
pl
]
phát âm glottal scrape
glottal scrape
[
en
]
phát âm formułować
formułować
[
pl
]
phát âm às riscas
às riscas
[
pt
]
phát âm glottal rattle
glottal rattle
[
en
]
phát âm laryngealisation
laryngealisation
[
en
]
phát âm Saumbeleg
Saumbeleg
[
de
]