Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
Police
Đăng ký theo dõi Police phát âm
133 từ được đánh dấu là "Police".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm lieutenant
lieutenant
[
en
]
phát âm radar
radar
[
en
]
phát âm 警察
警察
[
ja
]
phát âm observation
observation
[
en
]
phát âm Gestapo
Gestapo
[
de
]
phát âm cop
cop
[
en
]
phát âm 警視庁
警視庁
[
ja
]
phát âm polis
polis
[
sv
]
phát âm emmener au poste
emmener au poste
[
fr
]
phát âm KGB
KGB
[
en
]
phát âm phalanx
phalanx
[
la
]
phát âm huella
huella
[
es
]
phát âm policja
policja
[
pl
]
phát âm 警察官
警察官
[
ja
]
phát âm Interpol
Interpol
[
es
]
phát âm Mountie
Mountie
[
en
]
phát âm Wyatt Earp
Wyatt Earp
[
en
]
phát âm 警察署
警察署
[
ja
]
phát âm Metropolitan Police
Metropolitan Police
[
en
]
phát âm Robert Mueller
Robert Mueller
[
en
]
phát âm けいさつ
けいさつ
[
ja
]
phát âm Bobby
Bobby
[
en
]
phát âm Miranda warning
Miranda warning
[
en
]
phát âm 県警
県警
[
ja
]
phát âm GSG 9
GSG 9
[
de
]
phát âm 武装警察襲撃事件
武装警察襲撃事件
[
ja
]
phát âm ertzantza
ertzantza
[
eu
]
phát âm 警察庁
警察庁
[
ja
]
phát âm lieutenants
lieutenants
[
en
]
phát âm manger le morceau
manger le morceau
[
fr
]
phát âm משטרה
משטרה
[
he
]
phát âm Appeler la police
Appeler la police
[
fr
]
phát âm 警察学校
警察学校
[
ja
]
phát âm condamnation
condamnation
[
fr
]
phát âm 特別警察隊
特別警察隊
[
ja
]
phát âm politibetjent
politibetjent
[
da
]
phát âm main-courante
main-courante
[
fr
]
phát âm Alec Jeffreys
Alec Jeffreys
[
en
]
phát âm Sweeney
Sweeney
[
en
]
phát âm interdiction de séjour
interdiction de séjour
[
fr
]
phát âm porter plainte
porter plainte
[
fr
]
phát âm Osman warning
Osman warning
[
en
]
phát âm grenade lacrymogène
grenade lacrymogène
[
fr
]
phát âm 警察本部
警察本部
[
ja
]
phát âm Kriminalkommissar
Kriminalkommissar
[
de
]
phát âm plebgate
plebgate
[
en
]
phát âm بوليسية
بوليسية
[
ar
]
phát âm Polizeireferendar
Polizeireferendar
[
de
]
phát âm Le RAID
Le RAID
[
fr
]
phát âm zomowiec
zomowiec
[
pl
]
phát âm Polizeivizepräsident
Polizeivizepräsident
[
de
]
phát âm Polizeimeisteranwärter
Polizeimeisteranwärter
[
de
]
phát âm Polizeidirektor
Polizeidirektor
[
de
]
phát âm matuche
matuche
[
fr
]
phát âm Polizeioberkommissar
Polizeioberkommissar
[
de
]
phát âm les boeufs carottes
les boeufs carottes
[
fr
]
phát âm Leberwursttaktik
Leberwursttaktik
[
de
]
phát âm nadkomisarz
nadkomisarz
[
pl
]
phát âm Polizeioberrat
Polizeioberrat
[
de
]
phát âm passer aux aveux
passer aux aveux
[
fr
]
phát âm Landeskriminalpolizeidirektor
Landeskriminalpolizeidirektor
[
de
]
phát âm Kriminalhauptkommissar
Kriminalhauptkommissar
[
de
]
phát âm szarża
szarża
[
pl
]
phát âm oficer
oficer
[
pl
]
phát âm Ylinopeussakko
Ylinopeussakko
[
fi
]
phát âm łobuzerski
łobuzerski
[
pl
]
phát âm بوليس
بوليس
[
ar
]
phát âm Kriminaloberrat
Kriminaloberrat
[
de
]
phát âm appréhender
appréhender
[
fr
]
phát âm snajperki
snajperki
[
pl
]
phát âm Suivez-moi au poste !
Suivez-moi au poste !
[
fr
]
phát âm Polizeihauptwachtmeisteranwärter
Polizeihauptwachtmeisteranwärter
[
de
]
phát âm indic
indic
[
fr
]
phát âm jawan
jawan
[
hi
]
phát âm obława
obława
[
pl
]
phát âm Polizeihauptmeister
Polizeihauptmeister
[
de
]
phát âm Dr John Hamish Watson
Dr John Hamish Watson
[
en
]
phát âm taser (arme)
taser (arme)
[
fr
]
phát âm triple perquisition
triple perquisition
[
fr
]
phát âm taser (verbe)
taser (verbe)
[
fr
]
phát âm peine avec sursis
peine avec sursis
[
fr
]
phát âm aveux
aveux
[
fr
]
phát âm faire une déclaration au poste de police
faire une déclaration au poste de police
[
fr
]
phát âm 警察庁長官
警察庁長官
[
ja
]
phát âm car de CRS
car de CRS
[
fr
]
phát âm Landespolizeidirektor
Landespolizeidirektor
[
de
]
phát âm les condés
les condés
[
fr
]
phát âm البوليسية
البوليسية
[
ar
]
phát âm 三只手
三只手
[
zh
]
phát âm 警察大学校
警察大学校
[
ja
]
phát âm odmeldować się
odmeldować się
[
pl
]
phát âm Polizeipräsident
Polizeipräsident
[
de
]
phát âm Polizeirat
Polizeirat
[
de
]
phát âm Polizeihauptkommissar
Polizeihauptkommissar
[
de
]
phát âm substitut du procureur
substitut du procureur
[
fr
]
phát âm Gendarmen
Gendarmen
[
lb
]
phát âm romregister
romregister
[
sv
]
phát âm IPS
IPS
[
en
]
phát âm Kriminalobermeister
Kriminalobermeister
[
de
]
phát âm Landeskriminaldirektor
Landeskriminaldirektor
[
de
]
1
2
Tiếp