Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
romance
Đăng ký theo dõi romance phát âm
37 từ được đánh dấu là "romance".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Amor
Amor
[
pt
]
phát âm sex
sex
[
en
]
phát âm BAE
BAE
[
en
]
phát âm boyfriend
boyfriend
[
en
]
phát âm sweetheart
sweetheart
[
en
]
phát âm dates
dates
[
en
]
phát âm Valentine's day
Valentine's day
[
en
]
phát âm girlfriend
girlfriend
[
en
]
phát âm Camelot
Camelot
[
en
]
phát âm smooch
smooch
[
en
]
phát âm courted
courted
[
en
]
phát âm 肏屄
肏屄
[
zh
]
phát âm Mi manchi
Mi manchi
[
it
]
phát âm liefde
liefde
[
nl
]
phát âm dater
dater
[
en
]
phát âm play the field
play the field
[
en
]
phát âm zielsverwant
zielsverwant
[
nl
]
phát âm Phantastes
Phantastes
[
en
]
phát âm sweet-talk
sweet-talk
[
en
]
phát âm Saint George and the Dragon
Saint George and the Dragon
[
en
]
phát âm afspraakje
afspraakje
[
nl
]
phát âm Duke of Dinstable
Duke of Dinstable
[
en
]
phát âm Cupid's arrow
Cupid's arrow
[
en
]
phát âm פרשת אהבים
פרשת אהבים
[
he
]
phát âm Te amo con todo el corazón.
Te amo con todo el corazón.
[
es
]
phát âm romantyczny
romantyczny
[
pl
]
phát âm romantikken
romantikken
[
no
]
phát âm Ερωτόκριτος
Ερωτόκριτος
[
el
]
phát âm twosome
twosome
[
en
]
phát âm Érec et Énide
Érec et Énide
[
fr
]
phát âm Sir Isumbras
Sir Isumbras
[
en
]
phát âm całus
całus
[
pl
]
phát âm plenylethylamine
plenylethylamine
[
en
]
phát âm Châtelaine de Vergi
Châtelaine de Vergi
[
fr
]
phát âm Elinor Glyn
Elinor Glyn
[
en
]
phát âm courter
courter
[
en
]
phát âm Jeffery Farnol
Jeffery Farnol
[
en
]