Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
stomach
Đăng ký theo dõi stomach phát âm
43 từ được đánh dấu là "stomach".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm stomach
stomach
[
en
]
phát âm sisu
sisu
[
fi
]
phát âm Magi
Magi
[
en
]
phát âm venter
venter
[
nl
]
phát âm شکم
شکم
[
fa
]
phát âm linea alba
linea alba
[
en
]
phát âm tum
tum
[
la
]
phát âm gastroscopy
gastroscopy
[
en
]
phát âm reticulum
reticulum
[
nl
]
phát âm стомах
стомах
[
bg
]
phát âm villi
villi
[
fi
]
phát âm craw
craw
[
en
]
phát âm tripe
tripe
[
en
]
phát âm ciki
ciki
[
hu
]
phát âm পেট
পেট
[
bn
]
phát âm nadkwasota
nadkwasota
[
pl
]
phát âm bebech
bebech
[
pl
]
phát âm thezí
thezí
[
lkt
]
phát âm בטן
בטן
[
he
]
phát âm brzuszna
brzuszna
[
pl
]
phát âm eruct
eruct
[
en
]
phát âm z pustym brzuchem
z pustym brzuchem
[
pl
]
phát âm clapotement
clapotement
[
fr
]
phát âm Menetrier's disease
Menetrier's disease
[
en
]
phát âm matay
matay
[
cr
]
phát âm קיבה
קיבה
[
he
]
phát âm mammillated
mammillated
[
en
]
phát âm איצטומכה
איצטומכה
[
he
]
phát âm brenti
brenti
[
sc
]
phát âm myenteron
myenteron
[
en
]
phát âm אסטומכה
אסטומכה
[
he
]
phát âm kałdun
kałdun
[
pl
]
phát âm cardia
cardia
[
it
]
phát âm William Beaumont
William Beaumont
[
en
]
phát âm gastrotomy
gastrotomy
[
en
]
phát âm omasum
omasum
[
en
]
phát âm abdominus
abdominus
[
en
]
phát âm öpü
öpü
[
haw
]
phát âm خېټه
خېټه
[
ps
]
phát âm بد ہضمی
بد ہضمی
[
ur
]
phát âm rumens
rumens
[
en
]
Ghi âm từ brjuch
brjuch
[
hsb
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ aqajak
aqajak
[
kl
]
Đang chờ phát âm