Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
Tenis
Đăng ký theo dõi Tenis phát âm
36 từ được đánh dấu là "Tenis".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Roland Garros
Roland Garros
[
fr
]
phát âm Lacoste
Lacoste
[
it
]
phát âm set
set
[
en
]
phát âm Roger Federer
Roger Federer
[
de
]
phát âm Urszula Radwańska
Urszula Radwańska
[
pl
]
phát âm Novak Djokovic
Novak Djokovic
[
en
]
phát âm Hubert Hurkacz
Hubert Hurkacz
[
pl
]
phát âm Rafael Nadal
Rafael Nadal
[
es
]
phát âm match point
match point
[
en
]
phát âm Andre Agassi
Andre Agassi
[
en
]
phát âm Rafa Nadal
Rafa Nadal
[
es
]
phát âm Kamil Majchrzak
Kamil Majchrzak
[
pl
]
phát âm Boris Becker
Boris Becker
[
de
]
phát âm Arantxa Sánchez Vicario
Arantxa Sánchez Vicario
[
es
]
phát âm szorty
szorty
[
pl
]
phát âm pista de tenis
pista de tenis
[
es
]
phát âm Arancha Sánchez Vicario
Arancha Sánchez Vicario
[
es
]
phát âm Àlex Corretja
Àlex Corretja
[
ca
]
phát âm Woźniacki
Woźniacki
[
pl
]
phát âm tie-break
tie-break
[
pl
]
phát âm debel
debel
[
sl
]
phát âm Sergio Casal
Sergio Casal
[
es
]
phát âm partia
partia
[
pl
]
phát âm Gimeno Traver
Gimeno Traver
[
es
]
phát âm Magdalena Fręch
Magdalena Fręch
[
pl
]
phát âm deblowy
deblowy
[
pl
]
phát âm Thiemo de Bakker
Thiemo de Bakker
[
nl
]
phát âm serwujący
serwujący
[
pl
]
phát âm Tommy Haas
Tommy Haas
[
de
]
phát âm tenisowa
tenisowa
[
pl
]
phát âm podcięcie
podcięcie
[
pl
]
phát âm tenisistki
tenisistki
[
pl
]
phát âm Maja Chwalińska
Maja Chwalińska
[
pl
]
phát âm Emilio Sánchez Vicario
Emilio Sánchez Vicario
[
es
]
phát âm tenisistka
tenisistka
[
pl
]
phát âm w tenisa
w tenisa
[
pl
]