Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
thanks
Đăng ký theo dõi thanks phát âm
59 từ được đánh dấu là "thanks".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm спасибо
спасибо
[
ru
]
phát âm arigato (ありがとう)
arigato (ありがとう)
[
ja
]
phát âm ありがとう
ありがとう
[
ja
]
phát âm arigato gozaimasu (ありがとうございます)
arigato gozaimasu (ありがとうございます)
[
ja
]
phát âm Dziękuję
Dziękuję
[
pl
]
phát âm merci
merci
[
fr
]
phát âm Arigatou (ありがとう)
Arigatou (ありがとう)
[
ja
]
phát âm hvala
hvala
[
sl
]
phát âm Arigato gozaimashita (ありがとうございました)
Arigato gozaimashita (ありがとうございました)
[
ja
]
phát âm arigatou gozaimasu (ありがとうございます)
arigatou gozaimasu (ありがとうございます)
[
ja
]
phát âm ありがとうございます
ありがとうございます
[
ja
]
phát âm tack
tack
[
en
]
phát âm ta
ta
[
no
]
phát âm ευχαριστώ
ευχαριστώ
[
el
]
phát âm ありがとうございました
ありがとうございました
[
ja
]
phát âm どうも ありがとう ございました
どうも ありがとう ございました
[
ja
]
phát âm Domo Arigato (どうもありがとう)
Domo Arigato (どうもありがとう)
[
ja
]
phát âm どうもありがとうございました
どうもありがとうございました
[
ja
]
phát âm どうも ありがとう
どうも ありがとう
[
ja
]
phát âm miigwetch
miigwetch
[
oj
]
phát âm Ευχαριστώ πολύ!
Ευχαριστώ πολύ!
[
el
]
phát âm arigatō (ありがとう)
arigatō (ありがとう)
[
ja
]
phát âm お電話ありがとうございます
お電話ありがとうございます
[
ja
]
phát âm trugarez
trugarez
[
br
]
phát âm diolch
diolch
[
cy
]
phát âm хвала
хвала
[
sr
]
phát âm fala
fala
[
pt
]
phát âm eyvallah
eyvallah
[
tr
]
phát âm あんがと
あんがと
[
ja
]
phát âm どうもありがとう
どうもありがとう
[
ja
]
phát âm ほんまありがとう
ほんまありがとう
[
ja
]
phát âm takk skal du ha
takk skal du ha
[
no
]
phát âm spas
spas
[
ku
]
phát âm todah
todah
[
he
]
phát âm Da iawn, diolch
Da iawn, diolch
[
cy
]
phát âm merhaba arkadaşlar
merhaba arkadaşlar
[
tr
]
phát âm рақмет
рақмет
[
kk
]
phát âm アリガト
アリガト
[
ja
]
phát âm kiitos!
kiitos!
[
fi
]
phát âm hay hay
hay hay
[
cr
]
phát âm 有難う
有難う
[
ja
]
phát âm gràssie
gràssie
[
vec
]
phát âm valeu
valeu
[
pt
]
phát âm спасибi
спасибi
[
uk
]
phát âm gramercy
gramercy
[
en
]
phát âm 大っきらい でもありがと
大っきらい でもありがと
[
ja
]
phát âm mèsi
mèsi
[
ht
]
phát âm dankon
dankon
[
eo
]
phát âm مننه
مننه
[
ps
]
phát âm rahmat
rahmat
[
uz
]
phát âm 有り難う
有り難う
[
ja
]
phát âm şükür
şükür
[
tr
]
phát âm بذلتي الجديدة نظيفة
بذلتي الجديدة نظيفة
[
ar
]
phát âm tanmmirt
tanmmirt
[
tzm
]
phát âm завдячуючи йому
завдячуючи йому
[
uk
]
phát âm qujan
qujan
[
otk
]
Ghi âm từ бузныг
бузныг
[
os
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ አመሰግናለው
አመሰግናለው
[
am
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ shukuria
shukuria
[
dv
]
Đang chờ phát âm