Cách phát âm cuisine

trong:
Filter language and accent
filter
cuisine phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  kwɪˈziːn
    Thổ âm: Âm giọng Anh Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm cuisine
    Phát âm của mooncow (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  mooncow

    User information

    9 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm cuisine
    Phát âm của Hargrimm (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  Hargrimm

    User information

    4 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm cuisine
    Phát âm của jollysunbro (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  jollysunbro

    User information

    4 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm cuisine
    Phát âm của rdbedsole (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  rdbedsole

    3 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm cuisine
    Phát âm của wurlybird9 (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  wurlybird9

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm cuisine
    Phát âm của kimmiexsweetie (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  kimmiexsweetie

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Xem tất cả
View less
    Thổ âm: Các âm giọng khác
  • phát âm cuisine
    Phát âm của greengobbie92 (Nam từ Úc) Nam từ Úc
    Phát âm của  greengobbie92

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
Định nghĩa
  • Định nghĩa của cuisine

    • the practice or manner of preparing food or the food so prepared

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm cuisine trong Tiếng Anh

cuisine phát âm trong Tiếng Pháp [fr]
Đánh vần theo âm vị:  kɥi.zin
  • phát âm cuisine
    Phát âm của gwen_bzh (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  gwen_bzh

    6 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm cuisine
    Phát âm của ecureuil (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  ecureuil

    User information

    2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm cuisine
    Phát âm của saqurtmudyn (Nam từ Canada) Nam từ Canada
    Phát âm của  saqurtmudyn

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm cuisine
    Phát âm của Akita28 (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  Akita28

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm cuisine
    Phát âm của villers (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  villers

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm cuisine
    Phát âm của Newdelly (Nữ từ Pháp) Nữ từ Pháp
    Phát âm của  Newdelly

    -1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm cuisine
    Phát âm của PomegranateFR (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  PomegranateFR

    User information

    -1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Xem tất cả
View less
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của cuisine

    • endroit de la maison dans lequel les aliments sont préparés et cuisent pour le repas
    • ensemble des plats préparés
    • fait de préparer et de présenter la nourriture
  • Từ đồng nghĩa với cuisine

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm cuisine trong Tiếng Pháp

cuisine phát âm trong Tiếng Ả Rập [ar]
  • phát âm cuisine
    Phát âm của algurayfiilaith (Nam từ Iraq) Nam từ Iraq
    Phát âm của  algurayfiilaith

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm cuisine trong Tiếng Ả Rập

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: interestingChicagoFloridadudeApril