BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm doubtful

Filter language and accent
filter
doubtful phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  ˈdaʊtfʊl
    Thổ âm: Âm giọng Anh Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm doubtful
    Phát âm của whiteo (Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  whiteo

    User information

    3 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm doubtful
    Phát âm của TopQuark (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  TopQuark

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm doubtful
    Phát âm của rdbedsole (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  rdbedsole

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Các âm giọng khác
  • phát âm doubtful
    Phát âm của lastinline55 (Nam từ Canada) Nam từ Canada
    Phát âm của  lastinline55

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của doubtful

    • open to doubt or suspicion
    • fraught with uncertainty or doubt
    • unsettled in mind or opinion
  • Từ đồng nghĩa với doubtful

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm doubtful trong Tiếng Anh

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: prettynucleardatasorryyou