BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm grossvatter

trong:
Filter language and accent
filter
grossvatter phát âm trong Tiếng Đức Thụy Sỹ [gsw]
  • phát âm grossvatter
    Phát âm của schatzele (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  schatzele

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm grossvatter
    Phát âm của heubergen (Nam từ Thụy Sỹ) Nam từ Thụy Sỹ
    Phát âm của  heubergen

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm grossvatter trong Tiếng Đức Thụy Sỹ

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: abwimmleankeäs biräbiräbitzäliAlpermagronenmängisch