BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm lifts

Filter language and accent
filter
lifts phát âm trong Tiếng Latvia [lv]
  • phát âm lifts
    Phát âm của Saulvedis (Nam từ Latvia) Nam từ Latvia
    Phát âm của  Saulvedis

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm lifts
    Phát âm của meerweib (Nữ từ Latvia) Nữ từ Latvia
    Phát âm của  meerweib

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm lifts trong Tiếng Latvia

lifts phát âm trong Tiếng Anh [en]
    Thổ âm: Âm giọng Anh Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm lifts
    Phát âm của chrispotin (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  chrispotin

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa
  • Định nghĩa của lifts

    • the act of giving temporary assistance
    • the component of the aerodynamic forces acting on an airfoil that opposes gravity
    • the event of something being raised upward

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm lifts trong Tiếng Anh

lifts phát âm trong Tiếng Luxembourg [lb]
  • phát âm lifts
    Phát âm của piral58 (Nam từ Luxembourg) Nam từ Luxembourg
    Phát âm của  piral58

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm lifts trong Tiếng Luxembourg

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: kaimiņšredzēttieši tārunātsaprast