Cách phát âm privately

Filter language and accent
filter
privately phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  ˈpraɪvətli
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm privately
    Phát âm của TastiestofCakes (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  TastiestofCakes

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Các âm giọng khác
  • phát âm privately
    Phát âm của birdofparadox (Nữ từ Canada) Nữ từ Canada
    Phát âm của  birdofparadox

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của privately

    • kept private or confined to those intimately concerned
    • by a private person or interest
  • Từ đồng nghĩa với privately

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm privately trong Tiếng Anh

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: prettynucleardatasorryyou