BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm wristwatch

Filter language and accent
filter
wristwatch phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  ˈrɪstwɒtʃ
    Thổ âm: Các âm giọng khác
  • phát âm wristwatch
    Phát âm của quentindevintino (Nam từ Canada) Nam từ Canada
    Phát âm của  quentindevintino

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm wristwatch
    Phát âm của cutcopypaste (Nam từ Canada) Nam từ Canada
    Phát âm của  cutcopypaste

    User information

    -1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa
  • Định nghĩa của wristwatch

    • a watch that is worn strapped to the wrist

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm wristwatch trong Tiếng Anh

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ wristwatch?
wristwatch đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ wristwatch wristwatch   [en - uk]

Từ ngẫu nhiên: caughtroutemountainbeautifulcan't