Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
time
Đăng ký theo dõi time phát âm
611 từ được đánh dấu là "time".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm noite
noite
[
pt
]
phát âm minute
minute
[
en
]
phát âm second
second
[
en
]
phát âm half-term
half-term
[
en
]
phát âm tarde
tarde
[
es
]
phát âm clock
clock
[
en
]
phát âm watch
watch
[
en
]
phát âm heat
heat
[
en
]
phát âm once
once
[
en
]
phát âm Albert Einstein
Albert Einstein
[
de
]
phát âm 明日
明日
[
ja
]
phát âm bald
bald
[
en
]
phát âm 一月
一月
[
ja
]
phát âm day
day
[
en
]
phát âm 今日
今日
[
ja
]
phát âm spell
spell
[
en
]
phát âm epoch
epoch
[
en
]
phát âm 昨日
昨日
[
ja
]
phát âm soon
soon
[
en
]
phát âm rey
rey
[
es
]
phát âm 時間
時間
[
zh
]
phát âm 사사분기
사사분기
[
ko
]
phát âm 翌日
翌日
[
ja
]
phát âm temporary
temporary
[
en
]
phát âm minutes
minutes
[
en
]
phát âm 未来
未来
[
zh
]
phát âm punctual
punctual
[
en
]
phát âm dag
dag
[
sv
]
phát âm perennial
perennial
[
en
]
phát âm ever
ever
[
en
]
phát âm Zeitgeist
Zeitgeist
[
de
]
phát âm 去年
去年
[
ja
]
phát âm 时间
时间
[
zh
]
phát âm anuraidh
anuraidh
[
ga
]
phát âm 1700s
1700s
[
en
]
phát âm 三月
三月
[
ja
]
phát âm 七月
七月
[
zh
]
phát âm 五月
五月
[
zh
]
phát âm år
år
[
no
]
phát âm watches
watches
[
en
]
phát âm madrugada
madrugada
[
pt
]
phát âm 21st century
21st century
[
en
]
phát âm 四月
四月
[
zh
]
phát âm half an hour
half an hour
[
en
]
phát âm 二月
二月
[
ja
]
phát âm periodicity
periodicity
[
en
]
phát âm millennium
millennium
[
en
]
phát âm 九月
九月
[
ja
]
phát âm premature
premature
[
en
]
phát âm semana
semana
[
es
]
phát âm 十月
十月
[
zh
]
phát âm cet
cet
[
fr
]
phát âm 六月
六月
[
ja
]
phát âm mirai
mirai
[
ja
]
phát âm continuity
continuity
[
en
]
phát âm sabato
sabato
[
it
]
phát âm day by day
day by day
[
en
]
phát âm mês
mês
[
pt
]
phát âm giovedì
giovedì
[
it
]
phát âm 八月
八月
[
zh
]
phát âm 十二月
十二月
[
zh
]
phát âm وقت
وقت
[
ar
]
phát âm venerdì
venerdì
[
it
]
phát âm 20th century
20th century
[
en
]
phát âm Eure
Eure
[
de
]
phát âm 来年
来年
[
ja
]
phát âm 七時
七時
[
ja
]
phát âm 明後日
明後日
[
ja
]
phát âm quarterly
quarterly
[
en
]
phát âm 今月
今月
[
ja
]
phát âm 来月
来月
[
ja
]
phát âm morgon
morgon
[
sv
]
phát âm mercoledì
mercoledì
[
it
]
phát âm uur
uur
[
nl
]
phát âm 今年
今年
[
ja
]
phát âm 文月
文月
[
ja
]
phát âm 再来週
再来週
[
ja
]
phát âm martedì
martedì
[
it
]
phát âm 毎日
毎日
[
ja
]
phát âm 后天
后天
[
zh
]
phát âm 先週
先週
[
ja
]
phát âm 今週
今週
[
ja
]
phát âm Jurassic
Jurassic
[
en
]
phát âm المغرب
المغرب
[
ar
]
phát âm short-lived
short-lived
[
en
]
phát âm 本日
本日
[
ja
]
phát âm millennial
millennial
[
en
]
phát âm cuckoo clock
cuckoo clock
[
en
]
phát âm década
década
[
es
]
phát âm tijd
tijd
[
nl
]
phát âm chronology
chronology
[
en
]
phát âm Il est une heure
Il est une heure
[
fr
]
phát âm chronograph
chronograph
[
en
]
phát âm Albertan
Albertan
[
en
]
phát âm 古代
古代
[
ja
]
phát âm 先々週
先々週
[
ja
]
phát âm دقیقه
دقیقه
[
fa
]
phát âm Que horas são?
Que horas são?
[
pt
]
phát âm 来週
来週
[
ja
]
phát âm quarter past
quarter past
[
en
]
1
2
3
4
5
6
7
Tiếp