Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
time
Đăng ký theo dõi time phát âm
612 từ được đánh dấu là "time".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm day
day
[
en
]
phát âm epoch
epoch
[
en
]
phát âm sekund
sekund
[
sv
]
phát âm 我等了你大概四十分钟
我等了你大概四十分钟
[
zh
]
phát âm الجدول الزمني
الجدول الزمني
[
ar
]
phát âm 六世紀
六世紀
[
ja
]
Ghi âm từ namaj
namaj
[
nah
]
Đang chờ phát âm
phát âm yaluaya
yaluaya
[
nah
]
phát âm 20時
20時
[
ja
]
phát âm di notte
di notte
[
it
]
phát âm di sera
di sera
[
it
]
phát âm mid-afternoon
mid-afternoon
[
en
]
phát âm راتوں راتوں
راتوں راتوں
[
ur
]
phát âm گِھس گِھس
گِھس گِھس
[
ur
]
phát âm ہمیشہ
ہمیشہ
[
ur
]
phát âm temporary
temporary
[
en
]
phát âm ভবিষ্যত
ভবিষ্যত
[
bn
]
phát âm cet
cet
[
fr
]
phát âm cest
cest
[
ca
]
phát âm fortnightly
fortnightly
[
en
]
phát âm وقت آن پہنچا
وقت آن پہنچا
[
ur
]
phát âm 二月(ふたつき)
二月(ふたつき)
[
ja
]
phát âm 小夜中(さよなか)
小夜中(さよなか)
[
ja
]
phát âm once
once
[
en
]
phát âm cinco y cuarto
cinco y cuarto
[
es
]
phát âm cuatro y media
cuatro y media
[
es
]
phát âm a las tres
a las tres
[
es
]
phát âm a las dos
a las dos
[
es
]
phát âm waabang
waabang
[
oj
]
phát âm dibikong
dibikong
[
oj
]
phát âm وقت
وقت
[
ar
]
phát âm 两点半
两点半
[
zh
]
phát âm 现在是四点五分
现在是四点五分
[
zh
]
phát âm وقت کا فرق
وقت کا فرق
[
ur
]
phát âm 五ヶ月
五ヶ月
[
ja
]
phát âm 八年間
八年間
[
ja
]
phát âm ろくねん
ろくねん
[
ja
]
phát âm 十一年
十一年
[
ja
]
phát âm 五年間
五年間
[
ja
]
phát âm よんかげつ
よんかげつ
[
ja
]
phát âm 十数時間
十数時間
[
ja
]
phát âm ななかげつ
ななかげつ
[
ja
]
phát âm いちねん
いちねん
[
ja
]
phát âm فی الوقت
فی الوقت
[
ur
]
phát âm nascer do sol
nascer do sol
[
pt
]
phát âm ضبط اوقات
ضبط اوقات
[
ur
]
phát âm ایک گھنٹہ
ایک گھنٹہ
[
ur
]
phát âm طویل جنگ
طویل جنگ
[
ur
]
phát âm طویل اجلاس
طویل اجلاس
[
ur
]
phát âm دیر کی
دیر کی
[
ur
]
phát âm سال گزر گئے
سال گزر گئے
[
ur
]
phát âm 빡빡한
빡빡한
[
ko
]
phát âm 옛날에
옛날에
[
ko
]
phát âm horologist
horologist
[
en
]
phát âm 夜中(やちゅう)
夜中(やちゅう)
[
ja
]
phát âm സമയം
സമയം
[
ml
]
phát âm 今は何時ですか
今は何時ですか
[
ja
]
phát âm snemma
snemma
[
is
]
phát âm إلا خمس دقائق
إلا خمس دقائق
[
arz
]
phát âm 远古
远古
[
zh
]
phát âm 中世纪
中世纪
[
nan
]
phát âm 现代
现代
[
zh
]
phát âm 古代
古代
[
ja
]
phát âm 近代
近代
[
zh
]
phát âm tarde
tarde
[
es
]
phát âm czas
czas
[
pl
]
phát âm mês
mês
[
pt
]
phát âm 59分
59分
[
ja
]
phát âm 58分
58分
[
ja
]
phát âm 57分
57分
[
ja
]
phát âm 56分
56分
[
ja
]
phát âm 55分
55分
[
ja
]
phát âm 54分
54分
[
ja
]
phát âm 53分
53分
[
ja
]
phát âm 52分
52分
[
ja
]
phát âm 51分
51分
[
ja
]
phát âm 50分
50分
[
ja
]
phát âm 49分
49分
[
ja
]
phát âm 48分
48分
[
ja
]
phát âm 47分
47分
[
ja
]
phát âm 46分
46分
[
ja
]
phát âm 45分
45分
[
ja
]
phát âm 44分
44分
[
ja
]
phát âm 43分
43分
[
ja
]
phát âm 42分
42分
[
ja
]
phát âm 41分
41分
[
ja
]
phát âm 40分
40分
[
ja
]
phát âm 39分
39分
[
ja
]
phát âm 38分
38分
[
ja
]
phát âm 37分
37分
[
ja
]
phát âm 36分
36分
[
ja
]
phát âm 35分
35分
[
ja
]
phát âm 34分
34分
[
ja
]
phát âm 33分
33分
[
ja
]
phát âm 32分
32分
[
ja
]
phát âm 31分
31分
[
ja
]
phát âm 29分
29分
[
ja
]
phát âm 28分
28分
[
ja
]
phát âm 27分
27分
[
ja
]
phát âm 26分
26分
[
ja
]
1
2
3
4
5
6
7
Tiếp