Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
colloquialism
Đăng ký theo dõi colloquialism phát âm
168 từ được đánh dấu là "colloquialism".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm whatever
whatever
[
en
]
phát âm gym
gym
[
en
]
phát âm pussy
pussy
[
en
]
phát âm dough
dough
[
en
]
phát âm ta
ta
[
no
]
phát âm nuts
nuts
[
en
]
phát âm savvy
savvy
[
en
]
phát âm smooch
smooch
[
en
]
phát âm Whopper
Whopper
[
en
]
phát âm hack
hack
[
en
]
phát âm cock-up (noun)
cock-up (noun)
[
en
]
phát âm keep an eye on
keep an eye on
[
en
]
phát âm fixer-upper
fixer-upper
[
en
]
phát âm wuthering
wuthering
[
en
]
phát âm spud
spud
[
en
]
phát âm eejit
eejit
[
sco
]
phát âm 24/7
24/7
[
en
]
phát âm funny peculiar
funny peculiar
[
en
]
phát âm full frontal
full frontal
[
en
]
phát âm Cha
Cha
[
ss
]
phát âm must-see
must-see
[
en
]
phát âm dodgy
dodgy
[
en
]
phát âm tea-cosy
tea-cosy
[
en
]
phát âm narked
narked
[
en
]
phát âm chamba
chamba
[
tl
]
phát âm soapbox
soapbox
[
en
]
phát âm nice cuppa cha
nice cuppa cha
[
en
]
phát âm cuppa
cuppa
[
en
]
phát âm bats
bats
[
en
]
phát âm copper-bottomed
copper-bottomed
[
en
]
phát âm I'm not bovvered
I'm not bovvered
[
en
]
phát âm cutie
cutie
[
en
]
phát âm kick the bucket
kick the bucket
[
en
]
phát âm Oop North
Oop North
[
en
]
phát âm pot belly
pot belly
[
en
]
phát âm one million up!
one million up!
[
en
]
phát âm chorrada
chorrada
[
es
]
phát âm Oops!
Oops!
[
en
]
phát âm Catch-22
Catch-22
[
en
]
phát âm molar
molar
[
en
]
phát âm tipsy
tipsy
[
en
]
phát âm tea-strainer
tea-strainer
[
en
]
phát âm norther
norther
[
en
]
phát âm la-la land
la-la land
[
en
]
phát âm willy-nilly
willy-nilly
[
en
]
phát âm party animal
party animal
[
en
]
phát âm prezzie
prezzie
[
en
]
phát âm flog
flog
[
en
]
phát âm slam dunk
slam dunk
[
en
]
phát âm silver fox
silver fox
[
en
]
phát âm chatterbox
chatterbox
[
en
]
phát âm haint
haint
[
en
]
phát âm going off on one
going off on one
[
en
]
phát âm blacha
blacha
[
pl
]
phát âm coldish
coldish
[
en
]
phát âm sprog
sprog
[
da
]
phát âm Stressed Out
Stressed Out
[
en
]
phát âm lads
lads
[
en
]
phát âm tea-caddy
tea-caddy
[
en
]
phát âm bye-bye
bye-bye
[
en
]
phát âm jebane
jebane
[
pl
]
phát âm well-to-do
well-to-do
[
en
]
phát âm iffy
iffy
[
en
]
phát âm nitwit
nitwit
[
en
]
phát âm infra dig
infra dig
[
en
]
phát âm argy-bargy
argy-bargy
[
en
]
phát âm bevvy
bevvy
[
en
]
phát âm yonks
yonks
[
en
]
phát âm tiswas
tiswas
[
en
]
phát âm morfler
morfler
[
fr
]
phát âm speechify
speechify
[
en
]
phát âm skin-deep
skin-deep
[
en
]
phát âm crimper
crimper
[
en
]
phát âm gaslighting
gaslighting
[
en
]
phát âm round the bend
round the bend
[
en
]
phát âm EV-certs
EV-certs
[
da
]
phát âm K.O.
K.O.
[
en
]
phát âm giffgaff
giffgaff
[
en
]
phát âm So-and-So
So-and-So
[
en
]
phát âm easy mark
easy mark
[
en
]
phát âm nor'easter
nor'easter
[
en
]
phát âm batty
batty
[
en
]
phát âm megabucks
megabucks
[
en
]
phát âm knockabout
knockabout
[
en
]
phát âm Mimsy
Mimsy
[
en
]
phát âm jim-jams
jim-jams
[
en
]
phát âm gros naze
gros naze
[
fr
]
phát âm cascar
cascar
[
es
]
phát âm well fit
well fit
[
en
]
phát âm builder's tea
builder's tea
[
en
]
phát âm pratfall
pratfall
[
en
]
phát âm parlor snake
parlor snake
[
en
]
phát âm moonlighting
moonlighting
[
en
]
phát âm nookie
nookie
[
en
]
phát âm mangar
mangar
[
pt
]
phát âm bolonka
bolonka
[
pl
]
phát âm nithering
nithering
[
en
]
phát âm dolichoblond
dolichoblond
[
en
]
phát âm TTFN
TTFN
[
en
]
phát âm rabouiner
rabouiner
[
fr
]
1
2
Tiếp