Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
like
Đăng ký theo dõi like phát âm
51 từ được đánh dấu là "like".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm like
like
[
en
]
phát âm 大好き daisuki
大好き daisuki
[
ja
]
phát âm gerne
gerne
[
de
]
phát âm gusto
gusto
[
it
]
phát âm 好き
好き
[
ja
]
phát âm láska
láska
[
cs
]
phát âm مثل
مثل
[
fa
]
phát âm 鍾意
鍾意
[
yue
]
phát âm toil
toil
[
en
]
phát âm כמו
כמו
[
he
]
phát âm lik
lik
[
sv
]
phát âm lubić
lubić
[
pl
]
phát âm 大好きです
大好きです
[
ja
]
phát âm 좋아
좋아
[
ko
]
phát âm lubimy
lubimy
[
pl
]
phát âm すき
すき
[
ja
]
phát âm лайк
лайк
[
kv
]
phát âm Jeg kan lide dig
Jeg kan lide dig
[
da
]
phát âm אוהבים
אוהבים
[
he
]
phát âm אוהבת
אוהבת
[
he
]
phát âm 喜歡
喜歡
[
zh
]
phát âm אוהבות
אוהבות
[
he
]
phát âm likt
likt
[
sv
]
phát âm みたい
みたい
[
ja
]
phát âm تحب
تحب
[
ar
]
phát âm har likt
har likt
[
no
]
phát âm σαν
σαν
[
el
]
phát âm ఇష్టం
ఇష్టం
[
te
]
phát âm מחבבים
מחבבים
[
he
]
phát âm avere la faccia come il culo
avere la faccia come il culo
[
it
]
phát âm 好 (コウ)
好 (コウ)
[
ja
]
phát âm כאילו
כאילו
[
he
]
phát âm сякаш
сякаш
[
bg
]
phát âm ごとし
ごとし
[
ja
]
phát âm شابه
شابه
[
ar
]
phát âm حَب
حَب
[
ar
]
phát âm (מעין (מילת יחס
(מעין (מילת יחס
[
he
]
phát âm 斉しい
斉しい
[
ja
]
phát âm 좋아해
좋아해
[
ko
]
phát âm свиђа
свиђа
[
sr
]
phát âm tsʼaa
tsʼaa
[
ngh
]
phát âm akwáh nè:ne
akwáh nè:ne
[
moh
]
phát âm شبيها
شبيها
[
ar
]
phát âm Lubię to
Lubię to
[
pl
]
phát âm পছন্দ
পছন্দ
[
bn
]
phát âm вподобайка
вподобайка
[
uk
]
phát âm lubiany
lubiany
[
pl
]
phát âm lubiłem
lubiłem
[
pl
]
phát âm ไลก์
ไลก์
[
th
]
phát âm پسند فرماتے
پسند فرماتے
[
ur
]
Ghi âm từ 좋아한
좋아한
[
ko
]
Đang chờ phát âm