Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
pope
Đăng ký theo dõi pope phát âm
110 từ được đánh dấu là "pope".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Felix
Felix
[
en
]
phát âm Petrus
Petrus
[
la
]
phát âm Julius
Julius
[
de
]
phát âm Marcus
Marcus
[
en
]
phát âm Gregor
Gregor
[
de
]
phát âm Cornelius
Cornelius
[
en
]
phát âm Nikolaus
Nikolaus
[
de
]
phát âm Silvester
Silvester
[
de
]
phát âm Eusebius
Eusebius
[
en
]
phát âm ローマ法王
ローマ法王
[
ja
]
phát âm 法王
法王
[
ja
]
phát âm Dionysius
Dionysius
[
en
]
phát âm papal
papal
[
en
]
phát âm Zacharias
Zacharias
[
de
]
phát âm Hadrian
Hadrian
[
en
]
phát âm Romanus
Romanus
[
la
]
phát âm 교황
교황
[
ko
]
phát âm Pius
Pius
[
la
]
phát âm 教皇
教皇
[
ja
]
phát âm Laurentius
Laurentius
[
sv
]
phát âm Jan Paweł II
Jan Paweł II
[
pl
]
phát âm Marcellus
Marcellus
[
de
]
phát âm Constantinus
Constantinus
[
de
]
phát âm Sergius
Sergius
[
de
]
phát âm lando
lando
[
eo
]
phát âm Nicholas Breakspear
Nicholas Breakspear
[
en
]
phát âm Enea Silvio Piccolomini
Enea Silvio Piccolomini
[
it
]
phát âm Formosus
Formosus
[
de
]
phát âm Clemens
Clemens
[
la
]
phát âm Siricius
Siricius
[
de
]
phát âm Mikołaj II
Mikołaj II
[
pl
]
phát âm Donus
Donus
[
de
]
phát âm Coelestin
Coelestin
[
de
]
phát âm Pelagius
Pelagius
[
en
]
phát âm Paschalis
Paschalis
[
de
]
phát âm Christophorus
Christophorus
[
de
]
phát âm Telesphorus
Telesphorus
[
de
]
phát âm Severinus
Severinus
[
la
]
phát âm conclave
conclave
[
en
]
phát âm Pius X
Pius X
[
en
]
phát âm אַפִּיפְיוֹר
אַפִּיפְיוֹר
[
he
]
phát âm Symmachus
Symmachus
[
de
]
phát âm Gelasius
Gelasius
[
de
]
phát âm Soterus
Soterus
[
de
]
phát âm Eutychianus
Eutychianus
[
de
]
phát âm Calixtus
Calixtus
[
la
]
phát âm Marcellinus
Marcellinus
[
de
]
phát âm Silverius
Silverius
[
de
]
phát âm البابا
البابا
[
ar
]
phát âm Hormisdas
Hormisdas
[
de
]
phát âm Adeodatus
Adeodatus
[
de
]
phát âm sixtus
sixtus
[
de
]
phát âm Hippolyt
Hippolyt
[
de
]
phát âm Marinus
Marinus
[
de
]
phát âm Gregorio Magno
Gregorio Magno
[
it
]
phát âm Πάπας Δάμασος Β΄
Πάπας Δάμασος Β΄
[
el
]
phát âm Jacques Duèze
Jacques Duèze
[
fr
]
phát âm Sisinnius
Sisinnius
[
de
]
phát âm Hyginus
Hyginus
[
de
]
phát âm Anicetus
Anicetus
[
de
]
phát âm Johannes XXIII.
Johannes XXIII.
[
de
]
phát âm Hilarius
Hilarius
[
de
]
phát âm Pontanius
Pontanius
[
de
]
phát âm Leon XIII (= trzynasty)
Leon XIII (= trzynasty)
[
pl
]
phát âm Heraklius
Heraklius
[
de
]
phát âm Liberius
Liberius
[
de
]
phát âm Novatian
Novatian
[
de
]
phát âm Gregorius XV
Gregorius XV
[
la
]
phát âm Honorius
Honorius
[
la
]
phát âm Fabianus
Fabianus
[
de
]
phát âm Benedykt XVI
Benedykt XVI
[
pl
]
phát âm Vigilius
Vigilius
[
de
]
phát âm Simplicius
Simplicius
[
de
]
phát âm Stolica Apostolska
Stolica Apostolska
[
pl
]
phát âm Cajus
Cajus
[
de
]
phát âm Πάπας Παύλος ΣΤ΄
Πάπας Παύλος ΣΤ΄
[
el
]
phát âm Sabinianus
Sabinianus
[
de
]
phát âm Alessandro Ludovisi
Alessandro Ludovisi
[
it
]
phát âm Agatho
Agatho
[
de
]
phát âm Anastasius
Anastasius
[
de
]
phát âm Innozenz
Innozenz
[
de
]
phát âm Evaristus
Evaristus
[
de
]
phát âm Μιλτιάδης
Μιλτιάδης
[
el
]
phát âm Anterus
Anterus
[
de
]
phát âm Dioskur
Dioskur
[
de
]
phát âm Agapitus
Agapitus
[
de
]
phát âm Πάπας Βενέδικτος
Πάπας Βενέδικτος
[
el
]
phát âm koronacje
koronacje
[
pl
]
phát âm Zosimus
Zosimus
[
de
]
phát âm Vitalian
Vitalian
[
de
]
phát âm Bonifatius
Bonifatius
[
de
]
phát âm Damasus
Damasus
[
de
]
phát âm Πόππο φον Μπρίξεν
Πόππο φον Μπρίξεν
[
el
]
phát âm Pàba
Pàba
[
sc
]
phát âm Ursinus
Ursinus
[
de
]
phát âm Konon
Konon
[
de
]
phát âm papal bull
papal bull
[
en
]
phát âm Anaklet
Anaklet
[
de
]
phát âm Πάπας Δάμασος Α΄
Πάπας Δάμασος Α΄
[
el
]
phát âm Zephyrinus
Zephyrinus
[
de
]
1
2
Tiếp