Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
relationships
Đăng ký theo dõi relationships phát âm
55 từ được đánh dấu là "relationships".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm friend
friend
[
en
]
phát âm loyalty
loyalty
[
en
]
phát âm relationship
relationship
[
en
]
phát âm grandparents
grandparents
[
en
]
phát âm maternity
maternity
[
en
]
phát âm sibling
sibling
[
en
]
phát âm reconciliation
reconciliation
[
en
]
phát âm sorority
sorority
[
en
]
phát âm filleul
filleul
[
fr
]
phát âm asymmetric
asymmetric
[
en
]
phát âm prenup
prenup
[
en
]
phát âm patricide
patricide
[
en
]
phát âm separation
separation
[
en
]
phát âm polygamy
polygamy
[
en
]
phát âm fratricide
fratricide
[
en
]
phát âm civil society
civil society
[
en
]
phát âm asymmetry
asymmetry
[
en
]
phát âm dependency
dependency
[
en
]
phát âm matricide
matricide
[
en
]
phát âm thaathaa
thaathaa
[
ta
]
phát âm platonic
platonic
[
en
]
phát âm tu ne quittes jamais mes pensées
tu ne quittes jamais mes pensées
[
fr
]
phát âm فرزند
فرزند
[
fa
]
phát âm marumagan
marumagan
[
ta
]
phát âm vigsel
vigsel
[
sv
]
phát âm chiththi
chiththi
[
ta
]
phát âm polygamous
polygamous
[
en
]
phát âm thangai
thangai
[
ta
]
phát âm magal
magal
[
ta
]
phát âm Aromantic
Aromantic
[
en
]
phát âm hustrun
hustrun
[
sv
]
phát âm periyappa
periyappa
[
ta
]
phát âm chithappa
chithappa
[
ta
]
phát âm periyamma
periyamma
[
ta
]
phát âm Magan
Magan
[
ta
]
phát âm paatti
paatti
[
ta
]
phát âm thanthai
thanthai
[
ta
]
phát âm thambi
thambi
[
ta
]
phát âm thaai
thaai
[
ta
]
phát âm hjerteknuser
hjerteknuser
[
no
]
phát âm einkvæni
einkvæni
[
is
]
phát âm kanavan
kanavan
[
fi
]
phát âm приятельница
приятельница
[
ru
]
phát âm skilsmässa
skilsmässa
[
sv
]
phát âm remarié
remarié
[
fr
]
phát âm marumagal
marumagal
[
ta
]
phát âm echtgenote
echtgenote
[
nl
]
phát âm waycest
waycest
[
en
]
phát âm manaivi
manaivi
[
ta
]
phát âm இல்லாள்
இல்லாள்
[
ta
]
phát âm annann
annann
[
ta
]
phát âm maami
maami
[
ta
]
phát âm maaman
maaman
[
ta
]
phát âm 崖爱鱼
崖爱鱼
[
hak
]
Ghi âm từ co-ogha
co-ogha
[
gd
]
Đang chờ phát âm