Cách phát âm loyalty

Filter language and accent
filter
loyalty phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  ˈloɪəlti
    Thổ âm: Âm giọng Anh Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm loyalty
    Phát âm của TopQuark (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  TopQuark

    User information

    2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm loyalty
    Phát âm của mooncow (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  mooncow

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm loyalty
    Phát âm của eggypp (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  eggypp

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm loyalty
    Phát âm của anakat (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  anakat

    User information

    6 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm loyalty
    Phát âm của NipponJapan (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  NipponJapan

    User information

    3 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm loyalty
    Phát âm của RoseJ (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  RoseJ

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm loyalty
    Phát âm của mightymouse (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  mightymouse

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm loyalty
    Phát âm của redflower (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  redflower

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm loyalty
    Phát âm của migueld (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  migueld

    -1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Xem tất cả
View less
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của loyalty

    • the quality of being loyal
    • feelings of allegiance
    • the act of binding yourself (intellectually or emotionally) to a course of action
  • Từ đồng nghĩa với loyalty

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm loyalty trong Tiếng Anh

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: anythingsupercalifragilisticexpialidociousawesomeWordcat