Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
love
Đăng ký theo dõi love phát âm
487 từ được đánh dấu là "love".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Amor
Amor
[
pt
]
phát âm 我愛你
我愛你
[
zh
]
phát âm Kocham cię
Kocham cię
[
pl
]
phát âm tia
tia
[
pt
]
phát âm aishiteru
aishiteru
[
ja
]
phát âm romance
romance
[
en
]
phát âm wicked
wicked
[
en
]
phát âm miłość
miłość
[
pl
]
phát âm 爱
爱
[
zh
]
phát âm aimer
aimer
[
fr
]
phát âm Aphrodite
Aphrodite
[
en
]
phát âm loyalty
loyalty
[
en
]
phát âm engagement
engagement
[
en
]
phát âm люблю
люблю
[
ru
]
phát âm neck
neck
[
en
]
phát âm Fidelity
Fidelity
[
en
]
phát âm 愛
愛
[
ja
]
phát âm respect
respect
[
en
]
phát âm filthy
filthy
[
en
]
phát âm kochanie
kochanie
[
pl
]
phát âm erotic
erotic
[
en
]
phát âm BAE
BAE
[
en
]
phát âm sweetheart
sweetheart
[
en
]
phát âm kärlek
kärlek
[
sv
]
phát âm admire
admire
[
en
]
phát âm אהבה
אהבה
[
he
]
phát âm oral sex
oral sex
[
en
]
phát âm 好き
好き
[
ja
]
phát âm Любовь (имя)
Любовь (имя)
[
ru
]
phát âm 사랑
사랑
[
ko
]
phát âm emotion
emotion
[
en
]
phát âm bromance
bromance
[
en
]
phát âm union
union
[
en
]
phát âm My Love
My Love
[
en
]
phát âm leannan
leannan
[
gd
]
phát âm cariad
cariad
[
cy
]
phát âm affair
affair
[
en
]
phát âm loving
loving
[
en
]
phát âm passionate
passionate
[
en
]
phát âm chaste
chaste
[
en
]
phát âm cuddle
cuddle
[
en
]
phát âm rapture
rapture
[
en
]
phát âm Kissing
Kissing
[
en
]
phát âm porno
porno
[
es
]
phát âm snog
snog
[
en
]
phát âm agape
agape
[
en
]
phát âm Francophile
Francophile
[
en
]
phát âm yêu
yêu
[
vi
]
phát âm embrace
embrace
[
en
]
phát âm hard-core
hard-core
[
en
]
phát âm salacious
salacious
[
en
]
phát âm 好きです
好きです
[
ja
]
phát âm flame
flame
[
en
]
phát âm romanticise
romanticise
[
en
]
phát âm láska
láska
[
cs
]
phát âm Kjærlighet
Kjærlighet
[
no
]
phát âm matrimonial
matrimonial
[
es
]
phát âm modest
modest
[
en
]
phát âm coarse
coarse
[
en
]
phát âm weakness
weakness
[
en
]
phát âm married man
married man
[
en
]
phát âm محبت
محبت
[
fa
]
phát âm hankering
hankering
[
en
]
phát âm press
press
[
en
]
phát âm hymen
hymen
[
en
]
phát âm prize
prize
[
en
]
phát âm 爱心
爱心
[
zh
]
phát âm sentiment
sentiment
[
en
]
phát âm amity
amity
[
en
]
phát âm entente
entente
[
fr
]
phát âm unrequited
unrequited
[
en
]
phát âm schattig
schattig
[
nl
]
phát âm esteem
esteem
[
en
]
phát âm Eros
Eros
[
pt
]
phát âm venerate
venerate
[
en
]
phát âm timeline
timeline
[
en
]
phát âm copulating
copulating
[
en
]
phát âm affectionate
affectionate
[
en
]
phát âm Амур
Амур
[
ru
]
phát âm relish
relish
[
en
]
phát âm soothe
soothe
[
en
]
phát âm fervor
fervor
[
en
]
phát âm masturbation
masturbation
[
en
]
phát âm aphrodisiac
aphrodisiac
[
en
]
phát âm baby doll
baby doll
[
en
]
phát âm benevolence
benevolence
[
en
]
phát âm cherish
cherish
[
en
]
phát âm Pookie
Pookie
[
en
]
phát âm clasp
clasp
[
en
]
phát âm lascivious
lascivious
[
en
]
phát âm epicurean
epicurean
[
en
]
phát âm steamy
steamy
[
en
]
phát âm Saint-Valentin
Saint-Valentin
[
fr
]
phát âm love-making
love-making
[
en
]
phát âm cling
cling
[
en
]
phát âm taboo
taboo
[
en
]
phát âm draw close
draw close
[
en
]
phát âm concurrence
concurrence
[
en
]
phát âm matronhood
matronhood
[
en
]
phát âm uwielbiać
uwielbiać
[
pl
]
1
2
3
4
5
Tiếp