Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
Silesia
Đăng ký theo dõi Silesia phát âm
403 từ được đánh dấu là "Silesia".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Bergen
Bergen
[
no
]
phát âm Breslau
Breslau
[
de
]
phát âm borne
borne
[
en
]
phát âm Hindenburg
Hindenburg
[
de
]
phát âm Sosnowiec
Sosnowiec
[
pl
]
phát âm Śląsk
Śląsk
[
pl
]
phát âm Sagan
Sagan
[
en
]
phát âm Baumgarten
Baumgarten
[
de
]
phát âm anhalt
anhalt
[
de
]
phát âm Brzezinka
Brzezinka
[
pl
]
phát âm Birkenau
Birkenau
[
de
]
phát âm Allerheiligen
Allerheiligen
[
de
]
phát âm Zawiercie
Zawiercie
[
pl
]
phát âm Liegnitz
Liegnitz
[
de
]
phát âm Kattowitz
Kattowitz
[
de
]
phát âm Löwen
Löwen
[
de
]
phát âm Buchwald
Buchwald
[
de
]
phát âm Austen
Austen
[
en
]
phát âm Gleiwitz
Gleiwitz
[
de
]
phát âm brande
brande
[
da
]
phát âm Kandrzin
Kandrzin
[
de
]
phát âm Altstadt
Altstadt
[
de
]
phát âm Varta
Varta
[
cs
]
phát âm briesen
briesen
[
nl
]
phát âm Glatz
Glatz
[
de
]
phát âm Grünberg
Grünberg
[
de
]
phát âm bladen
bladen
[
sv
]
phát âm Alt Lomnitz
Alt Lomnitz
[
de
]
phát âm Braunau
Braunau
[
de
]
phát âm Blumenau
Blumenau
[
pt
]
phát âm Neisse
Neisse
[
de
]
phát âm auras
auras
[
fr
]
phát âm Cosel
Cosel
[
ro
]
phát âm Münsterberg
Münsterberg
[
de
]
phát âm bargen
bargen
[
nds
]
phát âm Alzenau
Alzenau
[
de
]
phát âm Hirschberg
Hirschberg
[
de
]
phát âm Neumarkt
Neumarkt
[
de
]
phát âm Altheide
Altheide
[
de
]
phát âm Zobrze
Zobrze
[
szl
]
phát âm Waldenburg
Waldenburg
[
de
]
phát âm berun
berun
[
eu
]
phát âm Siemianowice Śląskie
Siemianowice Śląskie
[
pl
]
phát âm Leobschütz
Leobschütz
[
de
]
phát âm Bremberg
Bremberg
[
sv
]
phát âm Birkenhain
Birkenhain
[
de
]
phát âm Ополе
Ополе
[
ru
]
phát âm Кендзежин
Кендзежин
[
ru
]
phát âm bratsch
bratsch
[
da
]
phát âm Albendorf
Albendorf
[
de
]
phát âm Kreuzburg
Kreuzburg
[
de
]
phát âm Namslau
Namslau
[
de
]
phát âm Jauer
Jauer
[
de
]
phát âm Pszczynka
Pszczynka
[
pl
]
phát âm Carnovia
Carnovia
[
la
]
phát âm Tarnowitz
Tarnowitz
[
de
]
phát âm Steinau
Steinau
[
de
]
phát âm Königshütte
Königshütte
[
de
]
phát âm Pless
Pless
[
de
]
phát âm Althof
Althof
[
de
]
phát âm halerze
halerze
[
pl
]
phát âm Ratibor
Ratibor
[
de
]
phát âm Grottkau
Grottkau
[
de
]
phát âm Ślązaczki
Ślązaczki
[
pl
]
phát âm Ohlau
Ohlau
[
de
]
phát âm Altkirch
Altkirch
[
fr
]
phát âm Altwasser
Altwasser
[
de
]
phát âm Oberglogau
Oberglogau
[
de
]
phát âm Trebnitz
Trebnitz
[
de
]
phát âm Beuthen
Beuthen
[
de
]
phát âm Deutsch Rasselwitz
Deutsch Rasselwitz
[
de
]
phát âm Blechhammer
Blechhammer
[
de
]
phát âm Bernhardsdorf
Bernhardsdorf
[
de
]
phát âm Gůchołazy
Gůchołazy
[
szl
]
phát âm Ziegenhals
Ziegenhals
[
de
]
phát âm Bralin
Bralin
[
pl
]
phát âm borken
borken
[
de
]
phát âm Bielitz
Bielitz
[
de
]
phát âm Alt Gabel
Alt Gabel
[
de
]
phát âm Goldberg-Haynau
Goldberg-Haynau
[
de
]
phát âm Bernsdorf
Bernsdorf
[
de
]
phát âm Glogau
Glogau
[
de
]
phát âm Jägerndorf
Jägerndorf
[
de
]
phát âm Adelsdorf
Adelsdorf
[
de
]
phát âm Assel
Assel
[
de
]
phát âm Auchwitz
Auchwitz
[
de
]
phát âm Beuthen an der Oder
Beuthen an der Oder
[
de
]
phát âm Brieg
Brieg
[
de
]
phát âm Nieder Baumgarten
Nieder Baumgarten
[
de
]
phát âm Bärwalde
Bärwalde
[
de
]
phát âm Powstanie Śląskie
Powstanie Śląskie
[
pl
]
phát âm Ober Baumgarten
Ober Baumgarten
[
de
]
phát âm Bernstadt
Bernstadt
[
de
]
phát âm Breslau-Carlowitz
Breslau-Carlowitz
[
de
]
phát âm Drahthammer
Drahthammer
[
de
]
phát âm Hindenburg-Nordost
Hindenburg-Nordost
[
de
]
phát âm Brünne
Brünne
[
de
]
phát âm Madar Blechhammer
Madar Blechhammer
[
de
]
phát âm Boleslau
Boleslau
[
de
]
phát âm Bögendorf
Bögendorf
[
de
]
1
2
3
4
5
Tiếp