Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
trends
Đăng ký theo dõi trends phát âm
62 từ được đánh dấu là "trends".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm mahalo
mahalo
[
haw
]
phát âm onesie
onesie
[
en
]
phát âm K-pop
K-pop
[
en
]
phát âm chillax
chillax
[
en
]
phát âm Bundesliga
Bundesliga
[
de
]
phát âm peeps
peeps
[
en
]
phát âm bruv
bruv
[
en
]
phát âm Whovian
Whovian
[
en
]
phát âm ransomware
ransomware
[
en
]
phát âm totes
totes
[
en
]
phát âm diss (verb)
diss (verb)
[
en
]
phát âm water footprint
water footprint
[
en
]
phát âm race walking
race walking
[
en
]
phát âm enabler
enabler
[
en
]
phát âm Twitterati
Twitterati
[
en
]
phát âm Skate Dad
Skate Dad
[
en
]
phát âm panko
panko
[
ja
]
phát âm eco-driving
eco-driving
[
en
]
phát âm geoinformation
geoinformation
[
en
]
phát âm droolworthy
droolworthy
[
en
]
phát âm debt ceiling
debt ceiling
[
en
]
phát âm zane (verb)
zane (verb)
[
en
]
phát âm blood (person)
blood (person)
[
en
]
phát âm moany
moany
[
en
]
phát âm aptonym
aptonym
[
en
]
phát âm purple state
purple state
[
en
]
phát âm skanky hoes
skanky hoes
[
en
]
phát âm dater
dater
[
en
]
phát âm Robin Hood tax
Robin Hood tax
[
en
]
phát âm bandage dress
bandage dress
[
en
]
phát âm Props
Props
[
en
]
phát âm minimoon
minimoon
[
en
]
phát âm death slide
death slide
[
en
]
phát âm green technology
green technology
[
en
]
phát âm sovereign debt
sovereign debt
[
en
]
phát âm lookup (noun)
lookup (noun)
[
en
]
phát âm aquaponics
aquaponics
[
en
]
phát âm alpha geek
alpha geek
[
en
]
phát âm eye-rolling
eye-rolling
[
en
]
phát âm virality
virality
[
en
]
phát âm extra-snacky
extra-snacky
[
en
]
phát âm geodata
geodata
[
en
]
phát âm yoof
yoof
[
en
]
phát âm autostereoscopic
autostereoscopic
[
en
]
phát âm CMS
CMS
[
en
]
phát âm infomaniac
infomaniac
[
en
]
phát âm infomania
infomania
[
en
]
phát âm scudetto
scudetto
[
it
]
phát âm boomburb
boomburb
[
en
]
phát âm whatevs
whatevs
[
en
]
phát âm futurology
futurology
[
en
]
phát âm in the zone
in the zone
[
en
]
phát âm obvs
obvs
[
en
]
phát âm swift-boat
swift-boat
[
en
]
phát âm guyliner
guyliner
[
en
]
phát âm lifestyle shift
lifestyle shift
[
en
]
phát âm futurologist
futurologist
[
en
]
phát âm Generation R
Generation R
[
en
]
phát âm e-dating
e-dating
[
en
]
phát âm SIFI
SIFI
[
en
]
phát âm منحى
منحى
[
ar
]
phát âm Adjiedj Bakas
Adjiedj Bakas
[
nl
]