Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
yes
Đăng ký theo dõi yes phát âm
65 từ được đánh dấu là "yes".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm hai
hai
[
de
]
phát âm ja
ja
[
de
]
phát âm Aye
Aye
[
en
]
phát âm sea
sea
[
en
]
phát âm 是
是
[
zh
]
phát âm tak
tak
[
pl
]
phát âm うん
うん
[
ja
]
phát âm はい
はい
[
ja
]
phát âm ya
ya
[
es
]
phát âm bai
bai
[
eu
]
phát âm aye-aye
aye-aye
[
en
]
phát âm Tha
Tha
[
gd
]
phát âm 그래
그래
[
ko
]
phát âm أيوه
أيوه
[
ar
]
phát âm aa
aa
[
ngh
]
phát âm j'y vais
j'y vais
[
fr
]
phát âm awa
awa
[
pap
]
phát âm haan
haan
[
nl
]
phát âm نعم
نعم
[
ar
]
phát âm haj
haj
[
hu
]
phát âm όχι
όχι
[
el
]
phát âm eja
eja
[
sc
]
phát âm ii
ii
[
ro
]
phát âm 是的
是的
[
zh
]
phát âm ναι
ναι
[
el
]
phát âm 예쓰
예쓰
[
ko
]
phát âm ih
ih
[
bs
]
phát âm háu
háu
[
lkt
]
phát âm иә
иә
[
kk
]
phát âm ναί
ναί
[
grc
]
phát âm hə
hə
[
az
]
phát âm ХIаъ
ХIаъ
[
ce
]
phát âm はい、わかります。
はい、わかります。
[
ja
]
phát âm áno
áno
[
sk
]
phát âm Bill Bruford
Bill Bruford
[
en
]
phát âm êha
êha
[
cr
]
phát âm айно
айно
[
rue
]
phát âm erê
erê
[
pt
]
phát âm جی/ہاں
جی/ہاں
[
ur
]
phát âm háŋ
háŋ
[
lkt
]
phát âm henh
henh
[
moh
]
phát âm belê
belê
[
kmr
]
phát âm emmo
emmo
[
sc
]
phát âm はい、あります
はい、あります
[
ja
]
phát âm 네. 맞아요. 이거 커피예요.
네. 맞아요. 이거 커피예요.
[
ko
]
phát âm Ja far
Ja far
[
da
]
phát âm âha
âha
[
cr
]
phát âm hou ke
hou ke
[
my
]
phát âm 아니요. 좋아해요.
아니요. 좋아해요.
[
ko
]
phát âm yeh
yeh
[
en
]
phát âm نَعَم
نَعَم
[
ar
]
phát âm enh
enh
[
oj
]
phát âm ਹਾਂ
ਹਾਂ
[
pa
]
phát âm 네. 좋아해요.
네. 좋아해요.
[
ko
]
phát âm ئه ری
ئه ری
[
ku
]
phát âm Inggih
Inggih
[
jv
]
phát âm به له ی
به له ی
[
kmr
]
phát âm howdhu
howdhu
[
kn
]
phát âm seadh
seadh
[
gd
]
phát âm ಹೌದು
ಹೌದು
[
kn
]
phát âm ንው
ንው
[
am
]
phát âm yesidomasheliópolis
yesidomasheliópolis
[
pt
]
phát âm 是额
是额
[
wuu
]
Ghi âm từ eego
eego
[
cgg
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ ได้สิครับ
ได้สิครับ
[
th
]
Đang chờ phát âm