BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm CPA

Filter language and accent
filter
CPA phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  si pi eɪ
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm CPA
    Phát âm của kittymeow (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  kittymeow

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa
  • Định nghĩa của CPA

    • an accountant who has passed certain examinations and met all other statutory and licensing requirements of a United States state to be certified by that state

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm CPA trong Tiếng Anh

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: advertisementdecadencegraduatedcomfortableonion