Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
occupation
Đăng ký theo dõi occupation phát âm
1.622 từ được đánh dấu là "occupation".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm lawyer
lawyer
[
en
]
phát âm secretary
secretary
[
en
]
phát âm entrepreneur
entrepreneur
[
en
]
phát âm professor
professor
[
en
]
phát âm manager
manager
[
en
]
phát âm driver
driver
[
en
]
phát âm teacher
teacher
[
en
]
phát âm architect
architect
[
en
]
phát âm guide
guide
[
en
]
phát âm nurse
nurse
[
en
]
phát âm writer
writer
[
en
]
phát âm concierge
concierge
[
en
]
phát âm journalist
journalist
[
en
]
phát âm judge
judge
[
en
]
phát âm joker
joker
[
en
]
phát âm coach
coach
[
en
]
phát âm dentist
dentist
[
en
]
phát âm veterinarian
veterinarian
[
en
]
phát âm aimer
aimer
[
fr
]
phát âm athlete
athlete
[
en
]
phát âm soldier
soldier
[
en
]
phát âm executive
executive
[
en
]
phát âm waiter
waiter
[
en
]
phát âm consultant
consultant
[
en
]
phát âm model
model
[
en
]
phát âm chef
chef
[
fr
]
phát âm designer
designer
[
en
]
phát âm reporter
reporter
[
en
]
phát âm clerk
clerk
[
en
]
phát âm baker
baker
[
en
]
phát âm interpreter
interpreter
[
en
]
phát âm musician
musician
[
en
]
phát âm scientist
scientist
[
en
]
phát âm boatswain
boatswain
[
en
]
phát âm accountant
accountant
[
en
]
phát âm surgeon
surgeon
[
en
]
phát âm photographer
photographer
[
en
]
phát âm receptionist
receptionist
[
en
]
phát âm detective
detective
[
en
]
phát âm farmer
farmer
[
en
]
phát âm pharmacist
pharmacist
[
en
]
phát âm monk
monk
[
en
]
phát âm electrician
electrician
[
en
]
phát âm composer
composer
[
en
]
phát âm sailor
sailor
[
en
]
phát âm cloth
cloth
[
en
]
phát âm painter
painter
[
en
]
phát âm weaver
weaver
[
en
]
phát âm courier
courier
[
en
]
phát âm maid
maid
[
en
]
phát âm librarian
librarian
[
en
]
phát âm conductor
conductor
[
en
]
phát âm extra
extra
[
en
]
phát âm psychologist
psychologist
[
en
]
phát âm seamstress
seamstress
[
en
]
phát âm Pianist
Pianist
[
en
]
phát âm technician
technician
[
en
]
phát âm cashier
cashier
[
en
]
phát âm principal
principal
[
en
]
phát âm messenger
messenger
[
en
]
phát âm Tyler
Tyler
[
en
]
phát âm fence
fence
[
en
]
phát âm steward
steward
[
en
]
phát âm hairdresser
hairdresser
[
en
]
phát âm illustrator
illustrator
[
en
]
phát âm mechanic
mechanic
[
en
]
phát âm banker
banker
[
en
]
phát âm waitress
waitress
[
en
]
phát âm shepherd
shepherd
[
en
]
phát âm cartoonist
cartoonist
[
en
]
phát âm philanthropist
philanthropist
[
en
]
phát âm archaeologist
archaeologist
[
en
]
phát âm printer
printer
[
en
]
phát âm lecturer
lecturer
[
en
]
phát âm burglar
burglar
[
en
]
phát âm biologist
biologist
[
en
]
phát âm chemist
chemist
[
en
]
phát âm stewardess
stewardess
[
en
]
phát âm magician
magician
[
en
]
phát âm gardener
gardener
[
en
]
phát âm plumber
plumber
[
en
]
phát âm shipper
shipper
[
en
]
phát âm mathematician
mathematician
[
en
]
phát âm psychiatrist
psychiatrist
[
en
]
phát âm Sawyer
Sawyer
[
en
]
phát âm diplomat
diplomat
[
en
]
phát âm manufacturer
manufacturer
[
en
]
phát âm zoologist
zoologist
[
en
]
phát âm saxophonist
saxophonist
[
en
]
phát âm tailor
tailor
[
en
]
phát âm fotógrafo
fotógrafo
[
es
]
phát âm astronaut
astronaut
[
bs
]
phát âm flautist
flautist
[
en
]
phát âm fire station
fire station
[
en
]
phát âm dancer
dancer
[
en
]
phát âm saucier
saucier
[
en
]
phát âm housewife
housewife
[
en
]
phát âm locksmith
locksmith
[
en
]
phát âm merchant
merchant
[
en
]
phát âm ambassador
ambassador
[
en
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp