Cách phát âm foreigner

trong:
Filter language and accent
filter
foreigner phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  ˈfɒrənə(r)
    Thổ âm: Âm giọng Anh Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm foreigner
    Phát âm của TopQuark (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  TopQuark

    User information

    7 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm foreigner
    Phát âm của gemmelo (Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  gemmelo

    User information

    3 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm foreigner
    Phát âm của Womble (Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  Womble

    -2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm foreigner
    Phát âm của Judee (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  Judee

    User information

    8 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm foreigner
    Phát âm của ejscrym (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  ejscrym

    User information

    2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm foreigner
    Phát âm của irham83 (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  irham83

    User information

    2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của foreigner

    • a person who comes from a foreign country; someone who does not owe allegiance to your country
    • someone who is excluded from or is not a member of a group
  • Từ đồng nghĩa với foreigner

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm foreigner trong Tiếng Anh

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ foreigner?
foreigner đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ foreigner foreigner   [en - uk]

Từ ngẫu nhiên: WikipediaEnglandonecarhave