Cách phát âm miles

Filter language and accent
filter
miles phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  maɪlz
    Thổ âm: Âm giọng Anh Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm miles
    Phát âm của milanista (Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  milanista

    User information

    6 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm miles
    Phát âm của spidra (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  spidra

    User information

    3 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
Định nghĩa
  • Định nghĩa của miles

    • a unit of length equal to 1,760 yards or 5,280 feet; exactly 1609.344 meters
    • a unit of length used in navigation; exactly 1,852 meters; historically based on the distance spanned by one minute of arc in latitude
    • a large distance

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm miles trong Tiếng Anh

miles phát âm trong Tiếng Latin [la]
  • phát âm miles
    Phát âm của gmaranca (Nam từ Argentina) Nam từ Argentina
    Phát âm của  gmaranca

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm miles
    Phát âm của edyscape (Nam từ Bỉ) Nam từ Bỉ
    Phát âm của  edyscape

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm miles
    Phát âm của sicerabibax (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  sicerabibax

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm miles
    Phát âm của d1m0n (Nam từ Nga) Nam từ Nga
    Phát âm của  d1m0n

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm miles trong Tiếng Latin

miles phát âm trong Tiếng Tây Ban Nha [es]
Đánh vần theo âm vị:  maɪlz
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ La Tinh Thổ âm: Âm giọng Mỹ La Tinh
  • phát âm miles
    Phát âm của distridexter (Nam từ Argentina) Nam từ Argentina
    Phát âm của  distridexter

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của miles

    • El número 1000, 10 3. Diez veces ciento.
    • Que sigue inmediatamente en orden al o a lo noningentésimo nono.
    • Signo o conjunto de signos con que se representa el número 1000.
  • Từ đồng nghĩa với miles

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm miles trong Tiếng Tây Ban Nha

miles phát âm trong Tiếng Cornwall [kw]
  • phát âm miles
    Phát âm của pokorny (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  pokorny

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm miles trong Tiếng Cornwall

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ miles?
miles đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ miles miles   [en - other]

Từ ngẫu nhiên: threebananabookTuesdayTwitter