Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
cinema
Đăng ký theo dõi cinema phát âm
1.136 từ được đánh dấu là "cinema".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm camera
camera
[
en
]
phát âm short
short
[
en
]
phát âm writer
writer
[
en
]
phát âm performance
performance
[
en
]
phát âm Hugh Jackman
Hugh Jackman
[
en
]
phát âm Avatar
Avatar
[
en
]
phát âm Iron Man
Iron Man
[
en
]
phát âm shorts
shorts
[
en
]
phát âm Voldemort
Voldemort
[
en
]
phát âm animation
animation
[
en
]
phát âm Jack Sparrow
Jack Sparrow
[
en
]
phát âm 王家卫
王家卫
[
zh
]
phát âm Nuri Bilge Ceylan
Nuri Bilge Ceylan
[
tr
]
phát âm kino
kino
[
de
]
phát âm Zoom
Zoom
[
en
]
phát âm Elijah Wood
Elijah Wood
[
en
]
phát âm 王菲
王菲
[
zh
]
phát âm screening
screening
[
en
]
phát âm Uma Thurman
Uma Thurman
[
en
]
phát âm Clint Eastwood
Clint Eastwood
[
en
]
phát âm cinematography
cinematography
[
en
]
phát âm screenplay
screenplay
[
en
]
phát âm corto
corto
[
es
]
phát âm Greta Garbo
Greta Garbo
[
en
]
phát âm slow motion
slow motion
[
en
]
phát âm Cahiers du Cinéma
Cahiers du Cinéma
[
fr
]
phát âm Aamir Khan
Aamir Khan
[
hi
]
phát âm Emir Kusturica
Emir Kusturica
[
sr
]
phát âm cinematographically
cinematographically
[
en
]
phát âm Andrzej Wajda
Andrzej Wajda
[
pl
]
phát âm morag
morag
[
sco
]
phát âm Mickey Mouse
Mickey Mouse
[
en
]
phát âm Obi-Wan Kenobi
Obi-Wan Kenobi
[
en
]
phát âm hala
hala
[
tr
]
phát âm Mae West
Mae West
[
en
]
phát âm Chiwetel Ejiofor
Chiwetel Ejiofor
[
en
]
phát âm Kina
Kina
[
nl
]
phát âm sine
sine
[
en
]
phát âm Alejandro Jodorowsky
Alejandro Jodorowsky
[
es
]
phát âm IMAX
IMAX
[
en
]
phát âm Ferzan Özpetek
Ferzan Özpetek
[
it
]
phát âm haru
haru
[
ja
]
phát âm 梁朝偉
梁朝偉
[
yue
]
phát âm Antonio Banderas
Antonio Banderas
[
es
]
phát âm Metro-Goldwyn-Mayer
Metro-Goldwyn-Mayer
[
en
]
phát âm cinematograph
cinematograph
[
en
]
phát âm La Bête humaine
La Bête humaine
[
fr
]
phát âm Louis Garrel
Louis Garrel
[
fr
]
phát âm سینما
سینما
[
fa
]
phát âm Palme d'Or
Palme d'Or
[
fr
]
phát âm Luca Guadagnino
Luca Guadagnino
[
it
]
phát âm Goldfinger
Goldfinger
[
en
]
phát âm film noir
film noir
[
fr
]
phát âm Fårö
Fårö
[
sv
]
phát âm Sunset Boulevard
Sunset Boulevard
[
en
]
phát âm vincent macaigne
vincent macaigne
[
fr
]
phát âm Odeon
Odeon
[
pt
]
phát âm Christopher Nolan
Christopher Nolan
[
en
]
phát âm Adolfo Celi
Adolfo Celi
[
it
]
phát âm Sátántangó
Sátántangó
[
hu
]
phát âm Çalıkuşu
Çalıkuşu
[
tr
]
phát âm Ava DuVernay
Ava DuVernay
[
en
]
phát âm Arnaud Desplechin
Arnaud Desplechin
[
fr
]
phát âm 周润发
周润发
[
zh
]
phát âm El Rey León
El Rey León
[
es
]
phát âm Edgar Wright
Edgar Wright
[
en
]
phát âm Yasujirō Ozu
Yasujirō Ozu
[
ja
]
phát âm imran khan
imran khan
[
hi
]
phát âm Damien Chazelle
Damien Chazelle
[
en
]
phát âm Lina Wertmüller
Lina Wertmüller
[
it
]
phát âm Merchant Ivory
Merchant Ivory
[
en
]
phát âm Carmen Sevilla
Carmen Sevilla
[
es
]
phát âm Deepika Padukone
Deepika Padukone
[
kn
]
phát âm film maker
film maker
[
en
]
phát âm Rosemarie DeWitt
Rosemarie DeWitt
[
en
]
phát âm Fran Kubelik
Fran Kubelik
[
cs
]
phát âm Aishwarya Rai Bachchan
Aishwarya Rai Bachchan
[
hi
]
phát âm boom operator
boom operator
[
en
]
phát âm La corazzata Potemkin
La corazzata Potemkin
[
it
]
phát âm Laura Dern
Laura Dern
[
en
]
phát âm Hrithik Roshan
Hrithik Roshan
[
hi
]
phát âm 4:3
4:3
[
en
]
phát âm tesseract
tesseract
[
en
]
phát âm Steno
Steno
[
de
]
phát âm Dogme
Dogme
[
fr
]
phát âm 黃秋生
黃秋生
[
zh
]
phát âm 鞏俐
鞏俐
[
zh
]
phát âm Lello Arena
Lello Arena
[
it
]
phát âm The Royal Tenenbaums
The Royal Tenenbaums
[
en
]
phát âm Wajda
Wajda
[
pl
]
phát âm Chiara Mastroianni
Chiara Mastroianni
[
it
]
phát âm Guillaume Canet
Guillaume Canet
[
fr
]
phát âm cinémagicien
cinémagicien
[
fr
]
phát âm Biennale di Venezia
Biennale di Venezia
[
it
]
phát âm Pilar Bardem
Pilar Bardem
[
es
]
phát âm 章子怡
章子怡
[
zh
]
phát âm Katrina Kaif
Katrina Kaif
[
hi
]
phát âm Franco Zeffirelli
Franco Zeffirelli
[
it
]
phát âm Ezio Greggio
Ezio Greggio
[
it
]
phát âm Florestano Vancini
Florestano Vancini
[
it
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp