Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
colours
Đăng ký theo dõi colours phát âm
447 từ được đánh dấu là "colours".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm white
white
[
en
]
phát âm brun
brun
[
fr
]
phát âm magenta
magenta
[
pt
]
phát âm must
must
[
en
]
phát âm Celeste
Celeste
[
es
]
phát âm rosso
rosso
[
it
]
phát âm lila
lila
[
de
]
phát âm turquoise
turquoise
[
en
]
phát âm cian
cian
[
es
]
phát âm svart
svart
[
sv
]
phát âm czerwony
czerwony
[
pl
]
phát âm gul
gul
[
da
]
phát âm índigo
índigo
[
es
]
phát âm blå
blå
[
da
]
phát âm violett
violett
[
de
]
phát âm czarny
czarny
[
pl
]
phát âm azul marino
azul marino
[
es
]
phát âm vit
vit
[
fr
]
phát âm نارنجی
نارنجی
[
fa
]
phát âm 黃
黃
[
yue
]
phát âm Lilla
Lilla
[
en
]
phát âm lavanda
lavanda
[
it
]
phát âm фиолетовый
фиолетовый
[
ru
]
phát âm 紅
紅
[
yue
]
phát âm žlutá
žlutá
[
cs
]
phát âm marrone
marrone
[
it
]
phát âm szary
szary
[
pl
]
phát âm 藍
藍
[
yue
]
phát âm grå
grå
[
da
]
phát âm чорний
чорний
[
uk
]
phát âm skär
skär
[
sv
]
phát âm červená
červená
[
cs
]
phát âm brązowy
brązowy
[
pl
]
phát âm variegated
variegated
[
en
]
phát âm modrá
modrá
[
cs
]
phát âm бежевый
бежевый
[
ru
]
phát âm шоколадный
шоколадный
[
ru
]
phát âm röd
röd
[
sv
]
phát âm червоний
червоний
[
uk
]
phát âm வெள்ளை
வெள்ளை
[
ta
]
phát âm grön
grön
[
sv
]
phát âm zelená
zelená
[
cs
]
phát âm siyah
siyah
[
tr
]
phát âm кобальт
кобальт
[
tt
]
phát âm fioletowy
fioletowy
[
pl
]
phát âm coch
coch
[
cy
]
phát âm صورتی
صورتی
[
fa
]
phát âm грушевый
грушевый
[
ru
]
phát âm narancssárga
narancssárga
[
hu
]
phát âm rosa brilhante
rosa brilhante
[
pt
]
phát âm verde oliva
verde oliva
[
es
]
phát âm srebrny
srebrny
[
pl
]
phát âm синее
синее
[
ru
]
phát âm citrine
citrine
[
en
]
phát âm Granate
Granate
[
es
]
phát âm eozyna
eozyna
[
pl
]
phát âm fialová
fialová
[
cs
]
phát âm ارغوانی
ارغوانی
[
fa
]
phát âm синій
синій
[
uk
]
phát âm зелено
зелено
[
mk
]
phát âm oranžová
oranžová
[
cs
]
phát âm bílá
bílá
[
cs
]
phát âm лиловый
лиловый
[
ru
]
phát âm âmbar
âmbar
[
pt
]
phát âm медный
медный
[
ru
]
phát âm stříbrná
stříbrná
[
cs
]
phát âm киноварь
киноварь
[
ru
]
phát âm cardo
cardo
[
es
]
phát âm λευκό
λευκό
[
el
]
phát âm růžová
růžová
[
cs
]
phát âm cinza ardósia
cinza ardósia
[
pt
]
phát âm jonquil
jonquil
[
en
]
phát âm зелений
зелений
[
uk
]
phát âm жовтий
жовтий
[
uk
]
phát âm purpur
purpur
[
de
]
phát âm 綠
綠
[
yue
]
phát âm лавандовый
лавандовый
[
ru
]
phát âm šedá
šedá
[
cs
]
phát âm Maná
Maná
[
es
]
phát âm سرخ
سرخ
[
fa
]
phát âm hvítur
hvítur
[
is
]
phát âm лайм
лайм
[
ru
]
phát âm laranja escuro
laranja escuro
[
pt
]
phát âm رنگ
رنگ
[
fa
]
phát âm سیاہ
سیاہ
[
ur
]
phát âm gult
gult
[
sv
]
phát âm carmín
carmín
[
es
]
phát âm білий
білий
[
uk
]
phát âm индиго
индиго
[
ru
]
phát âm கருப்பு
கருப்பு
[
ta
]
phát âm béžová
béžová
[
cs
]
phát âm fluo
fluo
[
fr
]
phát âm vitt
vitt
[
et
]
phát âm eau-de-nil
eau-de-nil
[
fr
]
phát âm bermellón
bermellón
[
es
]
phát âm bois de rose
bois de rose
[
fr
]
phát âm сірий
сірий
[
uk
]
phát âm escarlata
escarlata
[
es
]
phát âm кукурузный
кукурузный
[
ru
]
phát âm plateado
plateado
[
es
]
1
2
3
4
5
Tiếp