Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
dialect
Đăng ký theo dõi dialect phát âm
310 từ được đánh dấu là "dialect".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm y'all
y'all
[
en
]
phát âm idiom
idiom
[
en
]
phát âm なんでやねん
なんでやねん
[
ja
]
phát âm Cajun
Cajun
[
en
]
phát âm あほ
あほ
[
ja
]
phát âm tourniquet
tourniquet
[
en
]
phát âm idioms
idioms
[
en
]
phát âm idiomatic
idiomatic
[
en
]
phát âm おおきに
おおきに
[
ja
]
phát âm faff
faff
[
en
]
phát âm 아따
아따
[
ko
]
phát âm Hure
Hure
[
de
]
phát âm Ojibwe
Ojibwe
[
oj
]
phát âm haver
haver
[
pt
]
phát âm ain't it
ain't it
[
en
]
phát âm Bette
Bette
[
fr
]
phát âm Munster
Munster
[
en
]
phát âm あかん
あかん
[
ja
]
phát âm 大阪弁
大阪弁
[
ja
]
phát âm braies
braies
[
it
]
phát âm thang
thang
[
vi
]
phát âm 潮州话
潮州话
[
yue
]
phát âm ええわ
ええわ
[
ja
]
phát âm ee bah gum
ee bah gum
[
en
]
phát âm mam
mam
[
cy
]
phát âm ずっこい
ずっこい
[
ja
]
phát âm えげつない
えげつない
[
ja
]
phát âm ligging
ligging
[
af
]
phát âm せやな
せやな
[
ja
]
phát âm fluthered
fluthered
[
en
]
phát âm 京都弁
京都弁
[
ja
]
phát âm かまへん
かまへん
[
ja
]
phát âm Wurzel
Wurzel
[
de
]
phát âm ほな
ほな
[
ja
]
phát âm わからへん
わからへん
[
ja
]
phát âm なんぼ
なんぼ
[
ja
]
phát âm Iraqi
Iraqi
[
en
]
phát âm bibble
bibble
[
en
]
phát âm どんつき
どんつき
[
ja
]
phát âm 関西弁
関西弁
[
ja
]
phát âm knap
knap
[
da
]
phát âm butty
butty
[
en
]
phát âm leastways
leastways
[
en
]
phát âm ちゃうちゃう
ちゃうちゃう
[
ja
]
phát âm espejuelos
espejuelos
[
es
]
phát âm 東京弁
東京弁
[
ja
]
phát âm ほんまありがとう
ほんまありがとう
[
ja
]
phát âm kecks
kecks
[
sco
]
phát âm あきまへん
あきまへん
[
ja
]
phát âm Merseyside
Merseyside
[
en
]
phát âm ちゃうちゃうちゃう
ちゃうちゃうちゃう
[
ja
]
phát âm Normans
Normans
[
en
]
phát âm elve
elve
[
da
]
phát âm 땜시
땜시
[
ko
]
phát âm 好きやねん
好きやねん
[
ja
]
phát âm Pfannekuche
Pfannekuche
[
de
]
phát âm Schläsinger
Schläsinger
[
de
]
phát âm 睡
睡
[
wuu
]
phát âm tahi
tahi
[
ind
]
phát âm Poitevin
Poitevin
[
fr
]
phát âm 은다
은다
[
ko
]
phát âm Brathendl
Brathendl
[
de
]
phát âm aper
aper
[
bar
]
phát âm 긍께
긍께
[
ko
]
phát âm pyra
pyra
[
la
]
phát âm 그라믄
그라믄
[
ko
]
phát âm Traute
Traute
[
de
]
phát âm himla
himla
[
sv
]
phát âm leiwand
leiwand
[
de
]
phát âm Stiegel
Stiegel
[
de
]
phát âm なんやねん
なんやねん
[
ja
]
phát âm まいどおおきに
まいどおおきに
[
ja
]
phát âm われ
われ
[
ja
]
phát âm どないなっとんねん
どないなっとんねん
[
ja
]
phát âm 気にしてへんよ
気にしてへんよ
[
ja
]
phát âm Multicultural London English
Multicultural London English
[
en
]
phát âm 誰やねん
誰やねん
[
ja
]
phát âm きーつけや
きーつけや
[
ja
]
phát âm おらん
おらん
[
ja
]
phát âm あかんがな
あかんがな
[
ja
]
phát âm じゃかあしい
じゃかあしい
[
ja
]
phát âm apern
apern
[
nds
]
phát âm 딸내미
딸내미
[
ko
]
phát âm måsta
måsta
[
sv
]
phát âm turingio
turingio
[
it
]
phát âm halländska
halländska
[
sv
]
phát âm おうてる
おうてる
[
ja
]
phát âm ほんずなし
ほんずなし
[
ja
]
phát âm たっすい
たっすい
[
ja
]
phát âm しゃーない
しゃーない
[
ja
]
phát âm Boontling
Boontling
[
en
]
phát âm やめとき
やめとき
[
ja
]
phát âm οφτός
οφτός
[
el
]
phát âm なまずけない
なまずけない
[
ja
]
phát âm hodad
hodad
[
en
]
phát âm べっぴんさん
べっぴんさん
[
ja
]
phát âm hahłacki
hahłacki
[
pl
]
phát âm やろかいな
やろかいな
[
ja
]
phát âm おとつい
おとつい
[
ja
]
phát âm やめろや
やめろや
[
ja
]
1
2
3
4
Tiếp