Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
r
Đăng ký theo dõi r phát âm
29 từ được đánh dấu là "r".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm right
right
[
en
]
phát âm señorita
señorita
[
es
]
phát âm crepe
crepe
[
en
]
phát âm broken
broken
[
en
]
phát âm geographical
geographical
[
en
]
phát âm Eduard
Eduard
[
de
]
phát âm facteur
facteur
[
fr
]
phát âm Froebel
Froebel
[
de
]
phát âm jordano
jordano
[
es
]
phát âm phrastique
phrastique
[
fr
]
phát âm Xetra
Xetra
[
de
]
phát âm recapitulate
recapitulate
[
en
]
phát âm wzrost
wzrost
[
pl
]
phát âm criador
criador
[
es
]
phát âm vaquer
vaquer
[
fr
]
phát âm Р р
Р р
[
sr
]
phát âm Carhuasanta
Carhuasanta
[
es
]
phát âm lloqueta
lloqueta
[
es
]
phát âm RIFES
RIFES
[
pt
]
phát âm Harry Kewell
Harry Kewell
[
en
]
phát âm grianghrafadóireacht
grianghrafadóireacht
[
ga
]
phát âm frugiperda
frugiperda
[
pt
]
phát âm Vygotski
Vygotski
[
pt
]
phát âm Churún
Churún
[
es
]
phát âm Ewę
Ewę
[
pl
]
phát âm Babiry
Babiry
[
nl
]
phát âm rydde opp
rydde opp
[
no
]
phát âm Ouviremos
Ouviremos
[
pt
]
phát âm Sängern
Sängern
[
de
]