phát âm agachar
Phát âm của
ignasiBCN(Nam từ Tây Ban Nha)
2 bình chọnTốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
phát âm agachar
Phát âm của
joseangel(Nam từ Tây Ban Nha)
1 bình chọnTốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
Âm giọng Mỹ La Tinh
phát âm agachar
Phát âm của
Adgy(Nữ từ México)
-1 bình chọnTốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm agachar trong Tiếng Tây Ban Nha
Chia sẻ phát âm từ agachar trong Tiếng Tây Ban Nha:
Facebook
Twitter
Google+
Email
Cụm từ
agachar ví dụ trong câu
Levantarse y volverse a agachar todo el día a los aires y al sol. (Las Espigadoras, La rosa del azafrán)
phát âm Levantarse y volverse a agachar todo el día a los aires y al sol. (Las Espigadoras, La rosa del azafrán) Phát âm của Covarrubias(Nam từ Tây Ban Nha)