Cách phát âm amarillo

Filter language and accent
filter
amarillo phát âm trong Tiếng Tây Ban Nha [es]
Đánh vần theo âm vị:  a.ma.ˈɾi.λo,a.ma.ˈɾi.ʝooa.maˈɾil.lo
    Thổ âm: Âm giọng Tây Ban Nha Thổ âm: Âm giọng Tây Ban Nha
  • phát âm amarillo
    Phát âm của albertorodriguezferrero (Nam từ Tây Ban Nha) Nam từ Tây Ban Nha
    Phát âm của  albertorodriguezferrero

    User information

    8 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amarillo
    Phát âm của kiermel (Nam từ Tây Ban Nha) Nam từ Tây Ban Nha
    Phát âm của  kiermel

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amarillo
    Phát âm của beitter (Nữ từ Tây Ban Nha) Nữ từ Tây Ban Nha
    Phát âm của  beitter

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amarillo
    Phát âm của estexu (Nam từ Tây Ban Nha) Nam từ Tây Ban Nha
    Phát âm của  estexu

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amarillo
    Phát âm của Miniwini (Nữ từ Tây Ban Nha) Nữ từ Tây Ban Nha
    Phát âm của  Miniwini

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amarillo
    Phát âm của ieliei (Nữ từ Tây Ban Nha) Nữ từ Tây Ban Nha
    Phát âm của  ieliei

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amarillo
    Phát âm của guijaran2 (Nữ từ Tây Ban Nha) Nữ từ Tây Ban Nha
    Phát âm của  guijaran2

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amarillo
    Phát âm của superpaik (Nam từ Tây Ban Nha) Nam từ Tây Ban Nha
    Phát âm của  superpaik

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Xem tất cả
View less
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ La Tinh Thổ âm: Âm giọng Mỹ La Tinh
  • phát âm amarillo
    Phát âm của adelaida (Nữ từ México) Nữ từ México
    Phát âm của  adelaida

    User information

    4 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amarillo
    Phát âm của jpinzon (Nam từ Colombia) Nam từ Colombia
    Phát âm của  jpinzon

    User information

    2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amarillo
    Phát âm của Yadai (Nữ từ México) Nữ từ México
    Phát âm của  Yadai

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amarillo
    Phát âm của EleazarOrtiz (Nam từ Peru) Nam từ Peru
    Phát âm của  EleazarOrtiz

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amarillo
    Phát âm của noefloss (Nữ từ Argentina) Nữ từ Argentina
    Phát âm của  noefloss

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amarillo
    Phát âm của JCMH (Nam từ Colombia) Nam từ Colombia
    Phát âm của  JCMH

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amarillo
    Phát âm của jcgl97 (Nam từ Colombia) Nam từ Colombia
    Phát âm của  jcgl97

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amarillo
    Phát âm của kelbus (Nữ từ Argentina) Nữ từ Argentina
    Phát âm của  kelbus

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amarillo
    Phát âm của SebastianPerilla (Nam từ Colombia) Nam từ Colombia
    Phát âm của  SebastianPerilla

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amarillo
    Phát âm của camilorosa (Nam từ Chile) Nam từ Chile
    Phát âm của  camilorosa

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amarillo
    Phát âm của Orphneus (Nam từ Argentina) Nam từ Argentina
    Phát âm của  Orphneus

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amarillo
    Phát âm của JPineda16 (Nam từ Colombia) Nam từ Colombia
    Phát âm của  JPineda16

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amarillo
    Phát âm của fernando_tala (Nam từ Chile) Nam từ Chile
    Phát âm của  fernando_tala

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amarillo
    Phát âm của Larousseilustrado (Nam từ Argentina) Nam từ Argentina
    Phát âm của  Larousseilustrado

    User information

    -1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amarillo
    Phát âm của JustNahuel (Nam từ Argentina) Nam từ Argentina
    Phát âm của  JustNahuel

    User information

    -2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Xem tất cả
View less
    Thổ âm: Các âm giọng khác
  • phát âm amarillo
    Phát âm của Desvelos (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  Desvelos

    User information

    4 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amarillo
    Phát âm của nodoubt9203 (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  nodoubt9203

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của amarillo

    • Color percibido por el ojo humano de la luz con una longitud de onda entre 565 nanómetros y 590 nanómetros.
    • Sustancia colorante que tiñe de amarillo.
    • Modorra, adormecimiento del gusano de seda con el tiempo gris cuando es pequeño.
  • Từ đồng nghĩa với amarillo

Video

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm amarillo trong Tiếng Tây Ban Nha

amarillo phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  ˌæməˈrɪləʊ
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm amarillo
    Phát âm của falconfling (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  falconfling

    User information

    3 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amarillo
    Phát âm của katiejo911 (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  katiejo911

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm amarillo
    Phát âm của MorganJersey (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  MorganJersey

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa
  • Định nghĩa của amarillo

    • a city in the northern panhandle of Texas

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm amarillo trong Tiếng Anh

amarillo phát âm trong Tiếng Bồ Đào Nha [pt]
Đánh vần theo âm vị:  a.ma.ˈɾi.ʎo
    Thổ âm: Âm giọng Brazil Thổ âm: Âm giọng Brazil
  • phát âm amarillo
    Phát âm của JackKarsten (Nam từ Brasil) Nam từ Brasil
    Phát âm của  JackKarsten

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm amarillo trong Tiếng Bồ Đào Nha

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ amarillo?
amarillo đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ amarillo amarillo   [pt - pt]
  • Ghi âm từ amarillo amarillo   [pt - other]

Từ ngẫu nhiên: VenezuelaparangaricutirimícuaroFranciscoanaranja