Speak Your Savings.

Our discounts, just in time!

Days
Hours
Minutes
Seconds
10% using the code: BF23

Cách phát âm characterize

Filter language and accent
filter
characterize phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  ˈkærəktəraɪz
    Thổ âm: Âm giọng Anh Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm characterize
    Phát âm của roy_e17 (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  roy_e17

    -1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm characterize
    Phát âm của drdrsteve (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  drdrsteve

    User information

    4 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của characterize

    • describe or portray the character or the qualities or peculiarities of
    • be characteristic of
  • Từ đồng nghĩa với characterize

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm characterize trong Tiếng Anh

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: anythingsupercalifragilisticexpialidociousawesomeWordcat