BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm henceforth

Filter language and accent
filter
henceforth phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  hensˈfɔːθ
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm henceforth
    Phát âm của rdbedsole (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  rdbedsole

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của henceforth

    • from this time forth; from now on
  • Từ đồng nghĩa với henceforth

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm henceforth trong Tiếng Anh

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ henceforth?
henceforth đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ henceforth henceforth   [en - uk]
  • Ghi âm từ henceforth henceforth   [en - usa]

Từ ngẫu nhiên: prettynucleardatasorryyou