Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
adverbs
Đăng ký theo dõi adverbs phát âm
1.002 từ được đánh dấu là "adverbs".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm meer
meer
[
de
]
phát âm rather
rather
[
en
]
phát âm why
why
[
en
]
phát âm quite
quite
[
en
]
phát âm auch
auch
[
de
]
phát âm Aye
Aye
[
en
]
phát âm des
des
[
fr
]
phát âm intelligent
intelligent
[
en
]
phát âm ótimo
ótimo
[
pt
]
phát âm bald
bald
[
en
]
phát âm worse
worse
[
en
]
phát âm daily
daily
[
en
]
phát âm en haut
en haut
[
fr
]
phát âm 翌日
翌日
[
ja
]
phát âm aloud
aloud
[
en
]
phát âm 全部
全部
[
zh
]
phát âm arbitrariamente
arbitrariamente
[
pt
]
phát âm von
von
[
de
]
phát âm awry
awry
[
en
]
phát âm outdoors
outdoors
[
en
]
phát âm hence
hence
[
en
]
phát âm somente
somente
[
pt
]
phát âm definitivamente
definitivamente
[
es
]
phát âm constitucionalmente
constitucionalmente
[
es
]
phát âm 今
今
[
ja
]
phát âm introvert
introvert
[
en
]
phát âm außerdem
außerdem
[
de
]
phát âm respectivamente
respectivamente
[
pt
]
phát âm warmly
warmly
[
en
]
phát âm particularmente
particularmente
[
es
]
phát âm mehr
mehr
[
de
]
phát âm nur
nur
[
de
]
phát âm antigamente
antigamente
[
pt
]
phát âm galore
galore
[
en
]
phát âm principalmente
principalmente
[
it
]
phát âm conservatief
conservatief
[
nl
]
phát âm 又
又
[
wuu
]
phát âm realmente
realmente
[
es
]
phát âm masterly
masterly
[
en
]
phát âm whither
whither
[
en
]
phát âm desproporcionadamente
desproporcionadamente
[
es
]
phát âm 一昨日
一昨日
[
ja
]
phát âm collaterally
collaterally
[
en
]
phát âm frankly
frankly
[
en
]
phát âm freqüentemente
freqüentemente
[
pt
]
phát âm verticalmente
verticalmente
[
es
]
phát âm armzalig
armzalig
[
nl
]
phát âm また
また
[
ja
]
phát âm vervelend
vervelend
[
nl
]
phát âm 芸術
芸術
[
ja
]
phát âm überhaupt
überhaupt
[
de
]
phát âm ígneo
ígneo
[
es
]
phát âm melancholisch
melancholisch
[
nl
]
phát âm especialmente
especialmente
[
es
]
phát âm aproximadamente
aproximadamente
[
es
]
phát âm gierig
gierig
[
de
]
phát âm dificilmente
dificilmente
[
pt
]
phát âm igualmente
igualmente
[
es
]
phát âm schattig
schattig
[
nl
]
phát âm happily
happily
[
en
]
phát âm crescentemente
crescentemente
[
pt
]
phát âm lentamente
lentamente
[
es
]
phát âm estruturalmente
estruturalmente
[
pt
]
phát âm obviamente
obviamente
[
es
]
phát âm kun
kun
[
da
]
phát âm inde
inde
[
da
]
phát âm demasiadamente
demasiadamente
[
pt
]
phát âm zuiver
zuiver
[
nl
]
phát âm onbekommerd
onbekommerd
[
nl
]
phát âm verschrikkelijk
verschrikkelijk
[
nl
]
phát âm indoors
indoors
[
en
]
phát âm tradicionalmente
tradicionalmente
[
es
]
phát âm abruptamente
abruptamente
[
pt
]
phát âm precisamente
precisamente
[
es
]
phát âm 最も
最も
[
ja
]
phát âm calmamente
calmamente
[
pt
]
phát âm 吃驚
吃驚
[
ja
]
phát âm desesperadamente
desesperadamente
[
es
]
phát âm rash
rash
[
en
]
phát âm 全く
全く
[
ja
]
phát âm majoritariamente
majoritariamente
[
pt
]
phát âm permanently
permanently
[
en
]
phát âm desordenadamente
desordenadamente
[
pt
]
phát âm brevemente
brevemente
[
pt
]
phát âm in situ
in situ
[
la
]
phát âm smakelijk
smakelijk
[
nl
]
phát âm remotamente
remotamente
[
pt
]
phát âm trist
trist
[
de
]
phát âm forth
forth
[
en
]
phát âm apropriadamente
apropriadamente
[
pt
]
phát âm estupidamente
estupidamente
[
pt
]
phát âm invariavelmente
invariavelmente
[
pt
]
phát âm notoir
notoir
[
nl
]
phát âm regularmente
regularmente
[
pt
]
phát âm simultaneamente
simultaneamente
[
pt
]
phát âm geralmente
geralmente
[
pt
]
phát âm primeiramente
primeiramente
[
pt
]
phát âm tristemente
tristemente
[
pt
]
phát âm zenuwachtig
zenuwachtig
[
nl
]
phát âm cumulativamente
cumulativamente
[
pt
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp