Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
Biochemistry
Đăng ký theo dõi Biochemistry phát âm
565 từ được đánh dấu là "Biochemistry".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm triglycerides
triglycerides
[
en
]
phát âm DNA
DNA
[
en
]
phát âm transversion
transversion
[
en
]
phát âm cholesterol
cholesterol
[
en
]
phát âm enzymatic
enzymatic
[
en
]
phát âm dopamine
dopamine
[
en
]
phát âm glutathione
glutathione
[
en
]
phát âm undigested
undigested
[
en
]
phát âm hemoglobina
hemoglobina
[
pt
]
phát âm albumin
albumin
[
en
]
phát âm ester
ester
[
fr
]
phát âm chitin
chitin
[
en
]
phát âm receptor
receptor
[
la
]
phát âm proliferator-activated
proliferator-activated
[
en
]
phát âm bioquímica
bioquímica
[
es
]
phát âm bilirubin
bilirubin
[
en
]
phát âm deoxyribose
deoxyribose
[
en
]
phát âm enzymes
enzymes
[
en
]
phát âm acetylcholinesterase
acetylcholinesterase
[
en
]
phát âm arginine
arginine
[
en
]
phát âm alcaloide
alcaloide
[
es
]
phát âm hydroxylation
hydroxylation
[
en
]
phát âm palindrome
palindrome
[
en
]
phát âm euchromatin
euchromatin
[
en
]
phát âm anthocyanin
anthocyanin
[
en
]
phát âm citrin
citrin
[
fr
]
phát âm diltiazem
diltiazem
[
pt
]
phát âm glucocorticoid
glucocorticoid
[
en
]
phát âm hyaluronate
hyaluronate
[
en
]
phát âm calcitriol
calcitriol
[
en
]
phát âm kinases
kinases
[
en
]
phát âm proteína
proteína
[
pt
]
phát âm lactose
lactose
[
pt
]
phát âm denature
denature
[
en
]
phát âm dopamin
dopamin
[
de
]
phát âm Lysozyme
Lysozyme
[
en
]
phát âm synthesized
synthesized
[
en
]
phát âm dipeptide
dipeptide
[
en
]
phát âm xylitol
xylitol
[
en
]
phát âm creatinine
creatinine
[
en
]
phát âm Kary Mullis
Kary Mullis
[
en
]
phát âm globulin
globulin
[
en
]
phát âm aldosterone
aldosterone
[
en
]
phát âm tryptophan
tryptophan
[
en
]
phát âm denaturation
denaturation
[
en
]
phát âm double helix
double helix
[
en
]
phát âm dimer
dimer
[
en
]
phát âm opioid
opioid
[
en
]
phát âm interleukin
interleukin
[
en
]
phát âm uracil
uracil
[
en
]
phát âm splicing
splicing
[
en
]
phát âm tyrosine
tyrosine
[
en
]
phát âm purine
purine
[
en
]
phát âm neurofibrillary
neurofibrillary
[
en
]
phát âm alkane
alkane
[
en
]
phát âm sucrose
sucrose
[
en
]
phát âm polyketide
polyketide
[
en
]
phát âm corticosteroid
corticosteroid
[
en
]
phát âm proteolytic
proteolytic
[
en
]
phát âm somatostatin
somatostatin
[
en
]
phát âm Kovacs
Kovacs
[
de
]
phát âm deamination
deamination
[
en
]
phát âm carbon cycle
carbon cycle
[
en
]
phát âm antibodies
antibodies
[
en
]
phát âm ribose
ribose
[
en
]
phát âm thymidine
thymidine
[
en
]
phát âm nucleosome
nucleosome
[
en
]
phát âm overwinding
overwinding
[
en
]
phát âm cholecalciferol
cholecalciferol
[
en
]
phát âm proteinaceous
proteinaceous
[
en
]
phát âm DNA polymerase
DNA polymerase
[
en
]
phát âm aspartate
aspartate
[
en
]
phát âm коллаген
коллаген
[
ru
]
phát âm creatine
creatine
[
en
]
phát âm hyaluronic
hyaluronic
[
en
]
phát âm pyruvate dehydrogenase
pyruvate dehydrogenase
[
en
]
phát âm annealed
annealed
[
en
]
phát âm serine
serine
[
en
]
phát âm kinase
kinase
[
en
]
phát âm antigenic
antigenic
[
en
]
phát âm biochemie
biochemie
[
de
]
phát âm Paul Nurse
Paul Nurse
[
en
]
phát âm retrotransposons
retrotransposons
[
en
]
phát âm carboxypolypeptidase
carboxypolypeptidase
[
en
]
phát âm unhybridized
unhybridized
[
en
]
phát âm amylose
amylose
[
en
]
phát âm хемоглобин
хемоглобин
[
bg
]
phát âm angiotensin
angiotensin
[
en
]
phát âm ultracentrifuge
ultracentrifuge
[
en
]
phát âm pigmentosum
pigmentosum
[
en
]
phát âm threonine
threonine
[
en
]
phát âm glycoside
glycoside
[
en
]
phát âm Acetylcholin
Acetylcholin
[
de
]
phát âm pyrimidine
pyrimidine
[
en
]
phát âm endopeptidase
endopeptidase
[
pt
]
phát âm epitope
epitope
[
en
]
phát âm histidine
histidine
[
en
]
phát âm cholinesterase
cholinesterase
[
en
]
phát âm dehydrogenase
dehydrogenase
[
en
]
phát âm Phosphorylierung
Phosphorylierung
[
de
]
1
2
3
4
5
6
Tiếp