Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
China
Đăng ký theo dõi China phát âm
937 từ được đánh dấu là "China".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm 中国
中国
[
zh
]
phát âm Silk Road
Silk Road
[
en
]
phát âm Hong Kong
Hong Kong
[
fr
]
phát âm 中國
中國
[
zh
]
phát âm neighbor
neighbor
[
en
]
phát âm 浙江
浙江
[
zh
]
phát âm 中国人
中国人
[
ja
]
phát âm Xi Jinping
Xi Jinping
[
en
]
phát âm Shanghai
Shanghai
[
it
]
phát âm 羊
羊
[
zh
]
phát âm Ainsley
Ainsley
[
en
]
phát âm yuan
yuan
[
en
]
phát âm 大栅栏
大栅栏
[
zh
]
phát âm 竖
竖
[
zh
]
phát âm Tibet
Tibet
[
pt
]
phát âm Macau
Macau
[
en
]
phát âm tongs
tongs
[
en
]
phát âm 豆瓣
豆瓣
[
hak
]
phát âm Lhasa
Lhasa
[
en
]
phát âm Shenzhen
Shenzhen
[
es
]
phát âm Trung Quốc
Trung Quốc
[
vi
]
phát âm le petit Livre Rouge
le petit Livre Rouge
[
fr
]
phát âm Chiang Kai-shek
Chiang Kai-shek
[
en
]
phát âm 格式
格式
[
zh
]
phát âm 简单
简单
[
zh
]
phát âm 司空曙
司空曙
[
zh
]
phát âm 雲南
雲南
[
wuu
]
phát âm 旅顺
旅顺
[
zh
]
phát âm 貴州
貴州
[
wuu
]
phát âm Macao
Macao
[
es
]
phát âm 温庭筠
温庭筠
[
zh
]
phát âm 唐湜
唐湜
[
zh
]
phát âm Qing dynasty
Qing dynasty
[
en
]
phát âm 徐凝
徐凝
[
zh
]
phát âm 张旭
张旭
[
zh
]
phát âm porcelana
porcelana
[
es
]
phát âm 杜牧
杜牧
[
zh
]
phát âm 疼痛
疼痛
[
zh
]
phát âm 譚盾
譚盾
[
zh
]
phát âm 东莞
东莞
[
yue
]
phát âm 凤凰城
凤凰城
[
zh
]
phát âm 白居易
白居易
[
zh
]
phát âm 新丰
新丰
[
yue
]
phát âm 李绅
李绅
[
zh
]
phát âm 九寨溝
九寨溝
[
yue
]
phát âm 常建
常建
[
zh
]
phát âm 海南
海南
[
wuu
]
phát âm 海上
海上
[
zh
]
phát âm 王昌龄
王昌龄
[
zh
]
phát âm 贺知章
贺知章
[
zh
]
phát âm renminbi
renminbi
[
en
]
phát âm 宋之问
宋之问
[
zh
]
phát âm Порт-Артур
Порт-Артур
[
ru
]
phát âm 项斯
项斯
[
zh
]
phát âm 缪氏子
缪氏子
[
zh
]
phát âm 韦应物
韦应物
[
zh
]
phát âm 民主歌聲獻中華
民主歌聲獻中華
[
zh
]
phát âm 刘禹锡
刘禹锡
[
zh
]
phát âm 金昌绪
金昌绪
[
zh
]
phát âm Erhu
Erhu
[
fr
]
phát âm 李端
李端
[
zh
]
phát âm 王建
王建
[
zh
]
phát âm 令狐楚
令狐楚
[
zh
]
phát âm 薛涛
薛涛
[
zh
]
phát âm Yunnan
Yunnan
[
en
]
phát âm 王勃
王勃
[
zh
]
phát âm 卢纶
卢纶
[
zh
]
phát âm Chengdu
Chengdu
[
en
]
phát âm 王之涣
王之涣
[
zh
]
phát âm 刘驾
刘驾
[
zh
]
phát âm 王佐良
王佐良
[
zh
]
phát âm 盖平
盖平
[
zh
]
phát âm Shaanxi
Shaanxi
[
cjy
]
phát âm 凸凹
凸凹
[
ja
]
phát âm 康城
康城
[
yue
]
phát âm 王独清
王独清
[
zh
]
phát âm 刘采春
刘采春
[
zh
]
phát âm 张籍
张籍
[
zh
]
phát âm 南京大屠杀
南京大屠杀
[
zh
]
phát âm 西川
西川
[
ja
]
phát âm 高适
高适
[
zh
]
phát âm Gwongzau
Gwongzau
[
yue
]
phát âm Pékin
Pékin
[
fr
]
phát âm 李益
李益
[
zh
]
phát âm 鲁迅
鲁迅
[
zh
]
phát âm 大石橋
大石橋
[
zh
]
phát âm 葛鸦儿
葛鸦儿
[
zh
]
phát âm 贾岛
贾岛
[
zh
]
phát âm 方干
方干
[
zh
]
phát âm 王湾
王湾
[
zh
]
phát âm 梁宗岱
梁宗岱
[
zh
]
phát âm 江门
江门
[
yue
]
phát âm 王涯
王涯
[
zh
]
phát âm 營口
營口
[
zh
]
phát âm 刘叉
刘叉
[
zh
]
phát âm 秦韬玉
秦韬玉
[
zh
]
phát âm 太上隐者
太上隐者
[
zh
]
phát âm 徐志摩
徐志摩
[
zh
]
phát âm Silk Route
Silk Route
[
en
]
phát âm 曹邺
曹邺
[
zh
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp