Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
country
Đăng ký theo dõi country phát âm
1.343 từ được đánh dấu là "country".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Brasil
Brasil
[
pt
]
phát âm Australia
Australia
[
en
]
phát âm Portugal
Portugal
[
pt
]
phát âm Argentina
Argentina
[
es
]
phát âm 香港
香港
[
zh
]
phát âm China
China
[
de
]
phát âm 中国
中国
[
zh
]
phát âm 日本
日本
[
ja
]
phát âm Venezuela
Venezuela
[
es
]
phát âm Chile
Chile
[
es
]
phát âm Italy
Italy
[
en
]
phát âm England
England
[
en
]
phát âm New Zealand
New Zealand
[
en
]
phát âm El Salvador
El Salvador
[
en
]
phát âm Japan
Japan
[
en
]
phát âm Nederland
Nederland
[
nl
]
phát âm United States
United States
[
en
]
phát âm Israel
Israel
[
es
]
phát âm Brazil
Brazil
[
en
]
phát âm Китай
Китай
[
ru
]
phát âm Sverige
Sverige
[
sv
]
phát âm Éire
Éire
[
ga
]
phát âm Alemania
Alemania
[
es
]
phát âm Italia
Italia
[
es
]
phát âm Italien
Italien
[
fr
]
phát âm Afghanistan
Afghanistan
[
en
]
phát âm land
land
[
en
]
phát âm Myanmar
Myanmar
[
en
]
phát âm Україна
Україна
[
uk
]
phát âm Qatar
Qatar
[
en
]
phát âm Hrvatska
Hrvatska
[
hr
]
phát âm 英国
英国
[
zh
]
phát âm Polska
Polska
[
pl
]
phát âm Éireann
Éireann
[
ga
]
phát âm Kazakhstan
Kazakhstan
[
en
]
phát âm Indonesia
Indonesia
[
en
]
phát âm 法国
法国
[
zh
]
phát âm Mexico
Mexico
[
en
]
phát âm Brazilian
Brazilian
[
en
]
phát âm 中國
中國
[
zh
]
phát âm Suriname
Suriname
[
en
]
phát âm Belarus
Belarus
[
en
]
phát âm bro
bro
[
en
]
phát âm Perú
Perú
[
es
]
phát âm 美国
美国
[
zh
]
phát âm 德国
德国
[
zh
]
phát âm Korea
Korea
[
en
]
phát âm Tunisia
Tunisia
[
en
]
phát âm Ukraine
Ukraine
[
en
]
phát âm Poland
Poland
[
en
]
phát âm Belgique
Belgique
[
fr
]
phát âm Iran
Iran
[
fa
]
phát âm Maldives
Maldives
[
en
]
phát âm Kenya
Kenya
[
en
]
phát âm Schweiz
Schweiz
[
de
]
phát âm Mauritius
Mauritius
[
en
]
phát âm Finlandia
Finlandia
[
es
]
phát âm Guinea Ecuatorial
Guinea Ecuatorial
[
es
]
phát âm Burkina Faso
Burkina Faso
[
en
]
phát âm Grecia
Grecia
[
es
]
phát âm Romania
Romania
[
en
]
phát âm Polen
Polen
[
de
]
phát âm Rusia
Rusia
[
es
]
phát âm Columbia
Columbia
[
en
]
phát âm emirates
emirates
[
en
]
phát âm Marshall
Marshall
[
en
]
phát âm South Africa
South Africa
[
en
]
phát âm Turkmenistan
Turkmenistan
[
en
]
phát âm Mongolia
Mongolia
[
en
]
phát âm Algeria
Algeria
[
en
]
phát âm Serbia
Serbia
[
en
]
phát âm Syria
Syria
[
en
]
phát âm South Korea
South Korea
[
en
]
phát âm pais
pais
[
pt
]
phát âm Irland
Irland
[
de
]
phát âm Papua New Guinea
Papua New Guinea
[
en
]
phát âm Malta
Malta
[
it
]
phát âm República Federativa do Brasil
República Federativa do Brasil
[
pt
]
phát âm Brunei
Brunei
[
en
]
phát âm Taiwan
Taiwan
[
en
]
phát âm Islandia
Islandia
[
en
]
phát âm Danmark
Danmark
[
da
]
phát âm Kanada
Kanada
[
hu
]
phát âm 德國
德國
[
wuu
]
phát âm Ukraina
Ukraina
[
pl
]
phát âm Morocco
Morocco
[
en
]
phát âm Spanien
Spanien
[
de
]
phát âm Congo
Congo
[
fr
]
phát âm 俄罗斯
俄罗斯
[
zh
]
phát âm caraibi
caraibi
[
it
]
phát âm indien
indien
[
fr
]
phát âm Канада
Канада
[
tt
]
phát âm الكويت
الكويت
[
ar
]
phát âm Swiss
Swiss
[
en
]
phát âm 美國
美國
[
zh
]
phát âm Madagascar
Madagascar
[
es
]
phát âm Oman
Oman
[
en
]
phát âm Kyrgyzstan
Kyrgyzstan
[
en
]
phát âm 韩国
韩国
[
hak
]
phát âm 西班牙
西班牙
[
zh
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp