Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
greeting
Đăng ký theo dõi greeting phát âm
234 từ được đánh dấu là "greeting".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm hello
hello
[
en
]
phát âm Monsieur
Monsieur
[
fr
]
phát âm arigato (ありがとう)
arigato (ありがとう)
[
ja
]
phát âm 你好
你好
[
yue
]
phát âm ありがとう
ありがとう
[
ja
]
phát âm arigato gozaimasu (ありがとうございます)
arigato gozaimasu (ありがとうございます)
[
ja
]
phát âm hallo
hallo
[
de
]
phát âm おはようございます
おはようございます
[
ja
]
phát âm xin chào
xin chào
[
vi
]
phát âm 早安
早安
[
zh
]
phát âm 안녕하세요
안녕하세요
[
ko
]
phát âm おはよう
おはよう
[
ja
]
phát âm またね
またね
[
ja
]
phát âm 谢谢
谢谢
[
zh
]
phát âm welcome
welcome
[
en
]
phát âm hej
hej
[
sv
]
phát âm 晚安
晚安
[
zh
]
phát âm hai
hai
[
de
]
phát âm Arigatou (ありがとう)
Arigatou (ありがとう)
[
ja
]
phát âm Arigato gozaimashita (ありがとうございました)
Arigato gozaimashita (ありがとうございました)
[
ja
]
phát âm arigatou gozaimasu (ありがとうございます)
arigatou gozaimasu (ありがとうございます)
[
ja
]
phát âm Merry Christmas
Merry Christmas
[
en
]
phát âm 謝謝
謝謝
[
zh
]
phát âm ありがとうございます
ありがとうございます
[
ja
]
phát âm hey
hey
[
en
]
phát âm fáilte
fáilte
[
ga
]
phát âm cheers
cheers
[
en
]
phát âm buonasera
buonasera
[
it
]
phát âm bow
bow
[
en
]
phát âm 久しぶり
久しぶり
[
ja
]
phát âm kia ora
kia ora
[
mi
]
phát âm おやすみ
おやすみ
[
ja
]
phát âm Dia Duit
Dia Duit
[
ga
]
phát âm céad míle fáilte
céad míle fáilte
[
ga
]
phát âm Hallo!
Hallo!
[
en
]
phát âm 早上好
早上好
[
zh
]
phát âm Nollaig shona duit
Nollaig shona duit
[
ga
]
phát âm Hur mår du?
Hur mår du?
[
sv
]
phát âm maidin mhaith
maidin mhaith
[
ga
]
phát âm greeting
greeting
[
en
]
phát âm ありがとうございました
ありがとうございました
[
ja
]
phát âm buona sera
buona sera
[
it
]
phát âm sawubona
sawubona
[
zu
]
phát âm Grüß Gott
Grüß Gott
[
bar
]
phát âm καλησπέρα
καλησπέρα
[
el
]
phát âm marhaba
marhaba
[
ar
]
phát âm もしもし
もしもし
[
ja
]
phát âm dobar dan
dobar dan
[
sr
]
phát âm Ádh mór ort!
Ádh mór ort!
[
ga
]
phát âm どうも ありがとう ございました
どうも ありがとう ございました
[
ja
]
phát âm shake hands
shake hands
[
en
]
phát âm Beannacht Dé leat!
Beannacht Dé leat!
[
ga
]
phát âm Domo Arigato (どうもありがとう)
Domo Arigato (どうもありがとう)
[
ja
]
phát âm 挨拶
挨拶
[
ja
]
phát âm どうもありがとうございました
どうもありがとうございました
[
ja
]
phát âm 您好
您好
[
yue
]
phát âm どうも ありがとう
どうも ありがとう
[
ja
]
phát âm sup
sup
[
sv
]
phát âm Dia daoibh
Dia daoibh
[
ga
]
phát âm お帰りなさい
お帰りなさい
[
ja
]
phát âm やあ
やあ
[
ja
]
phát âm salute
salute
[
en
]
phát âm Dia dhaoibh
Dia dhaoibh
[
ga
]
phát âm Mo ghrá thú
Mo ghrá thú
[
ga
]
phát âm tráthnóna maith duit!
tráthnóna maith duit!
[
ga
]
phát âm heisann
heisann
[
no
]
phát âm arigatō (ありがとう)
arigatō (ありがとう)
[
ja
]
phát âm Dia's Muire dhaoibh
Dia's Muire dhaoibh
[
ga
]
phát âm お電話ありがとうございます
お電話ありがとうございます
[
ja
]
phát âm 心想事成
心想事成
[
zh
]
phát âm Fáilte go hÉireann
Fáilte go hÉireann
[
ga
]
phát âm oi!
oi!
[
en
]
phát âm dober dan
dober dan
[
sl
]
phát âm até mais tarde
até mais tarde
[
pt
]
phát âm sampai jumpa
sampai jumpa
[
ind
]
phát âm Slán!
Slán!
[
ga
]
phát âm bows
bows
[
en
]
phát âm Codladh sámh
Codladh sámh
[
ga
]
phát âm מזל טוב
מזל טוב
[
he
]
phát âm كل عام وأنتم بخير
كل عام وأنتم بخير
[
ar
]
phát âm Nollaig Shona
Nollaig Shona
[
ga
]
phát âm Fáilte ar ais
Fáilte ar ais
[
ga
]
phát âm تحياتي
تحياتي
[
ar
]
phát âm ສະບາຍດີ
ສະບາຍດີ
[
lo
]
phát âm Fàilte Dhachaidh
Fàilte Dhachaidh
[
gd
]
phát âm osiyo
osiyo
[
chr
]
phát âm lihkku beivviin
lihkku beivviin
[
sme
]
phát âm Lá breá duit
Lá breá duit
[
ga
]
phát âm 我会转接您到会普通话的同事
我会转接您到会普通话的同事
[
zh
]
phát âm Gruezi
Gruezi
[
gsw
]
phát âm Athbhliain faoi Mhaise Duit
Athbhliain faoi Mhaise Duit
[
ga
]
phát âm dydh da
dydh da
[
kw
]
phát âm Breithlá sona duit
Breithlá sona duit
[
ga
]
phát âm どうもありがとう
どうもありがとう
[
ja
]
phát âm no worries
no worries
[
en
]
phát âm ברוכים
ברוכים
[
he
]
phát âm عيد سعيد
عيد سعيد
[
ar
]
phát âm privet
privet
[
en
]
phát âm ほんまありがとう
ほんまありがとう
[
ja
]
phát âm barróga agus póga
barróga agus póga
[
ga
]
1
2
3
Tiếp