Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
Phrases
Đăng ký theo dõi Phrases phát âm
257 từ được đánh dấu là "Phrases".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm carpe diem
carpe diem
[
es
]
phát âm xin lỗi
xin lỗi
[
vi
]
phát âm idiom
idiom
[
en
]
phát âm Thanks a lot!
Thanks a lot!
[
en
]
phát âm Common Sense
Common Sense
[
en
]
phát âm Hasta la vista
Hasta la vista
[
es
]
phát âm politically correct
politically correct
[
en
]
phát âm secondary school
secondary school
[
en
]
phát âm qui est-ce
qui est-ce
[
fr
]
phát âm Prêt-à-porter
Prêt-à-porter
[
fr
]
phát âm deus ex machina
deus ex machina
[
it
]
phát âm Computer Science
Computer Science
[
en
]
phát âm bread and butter
bread and butter
[
en
]
phát âm rolling stone
rolling stone
[
en
]
phát âm sine qua non
sine qua non
[
la
]
phát âm vinho verde
vinho verde
[
pt
]
phát âm no kidding
no kidding
[
en
]
phát âm to be continued
to be continued
[
en
]
phát âm ad hominem
ad hominem
[
en
]
phát âm Veni vidi vici
Veni vidi vici
[
en
]
phát âm e pluribus unum
e pluribus unum
[
la
]
phát âm idioms
idioms
[
en
]
phát âm ad lib
ad lib
[
la
]
phát âm research and development
research and development
[
en
]
phát âm petrol station
petrol station
[
en
]
phát âm nuclear power
nuclear power
[
en
]
phát âm tabula rasa
tabula rasa
[
en
]
phát âm hot damn
hot damn
[
en
]
phát âm pull yourself together
pull yourself together
[
en
]
phát âm All rights reserved
All rights reserved
[
en
]
phát âm coming out
coming out
[
fr
]
phát âm cast iron
cast iron
[
en
]
phát âm radio-frequency identification
radio-frequency identification
[
en
]
phát âm air conditioner
air conditioner
[
en
]
phát âm Tôi không hiểu
Tôi không hiểu
[
vi
]
phát âm day by day
day by day
[
en
]
phát âm first name
first name
[
en
]
phát âm idiomatic
idiomatic
[
en
]
phát âm as far as
as far as
[
en
]
phát âm point-of-view
point-of-view
[
en
]
phát âm anno domini
anno domini
[
la
]
phát âm Science Museum
Science Museum
[
en
]
phát âm ad libitum
ad libitum
[
it
]
phát âm Jag är från...
Jag är från...
[
sv
]
phát âm in fact
in fact
[
en
]
phát âm on the verge
on the verge
[
en
]
phát âm state of mind
state of mind
[
en
]
phát âm bubble wrap
bubble wrap
[
en
]
phát âm intellectual property
intellectual property
[
en
]
phát âm off to bed
off to bed
[
en
]
phát âm Kiel vi fartas?
Kiel vi fartas?
[
eo
]
phát âm sweat shirt
sweat shirt
[
en
]
phát âm freedom of speech
freedom of speech
[
en
]
phát âm odds and ends
odds and ends
[
en
]
phát âm first-year
first-year
[
en
]
phát âm Caveat Emptor
Caveat Emptor
[
en
]
phát âm ce faci
ce faci
[
ro
]
phát âm funny peculiar
funny peculiar
[
en
]
phát âm parallel lines
parallel lines
[
en
]
phát âm in the end
in the end
[
en
]
phát âm Varifrån kommer du?
Varifrån kommer du?
[
sv
]
phát âm bail out
bail out
[
en
]
phát âm parental guidance
parental guidance
[
en
]
phát âm extraordinary rendition
extraordinary rendition
[
en
]
phát âm Fools rush in
Fools rush in
[
en
]
phát âm dinner party
dinner party
[
en
]
phát âm ad nauseam
ad nauseam
[
en
]
phát âm fall of man
fall of man
[
en
]
phát âm on se tire!
on se tire!
[
fr
]
phát âm Charcot-Marie-Tooth disease
Charcot-Marie-Tooth disease
[
en
]
phát âm livestock farming
livestock farming
[
en
]
phát âm circuit breaker
circuit breaker
[
en
]
phát âm esprit de corps
esprit de corps
[
en
]
phát âm such and such
such and such
[
en
]
phát âm RFID
RFID
[
en
]
phát âm limited edition
limited edition
[
en
]
phát âm bona fides
bona fides
[
en
]
phát âm lamb chop
lamb chop
[
en
]
phát âm round robin
round robin
[
en
]
phát âm top to bottom
top to bottom
[
en
]
phát âm high heels
high heels
[
en
]
phát âm fruit picker
fruit picker
[
en
]
phát âm play the slots
play the slots
[
en
]
phát âm megabits per second
megabits per second
[
en
]
phát âm outrageous fortune
outrageous fortune
[
en
]
phát âm Boarding card
Boarding card
[
en
]
phát âm mbps
mbps
[
en
]
phát âm digital native
digital native
[
en
]
phát âm Rart at møde dig
Rart at møde dig
[
da
]
phát âm nevím
nevím
[
cs
]
phát âm home straight
home straight
[
en
]
phát âm stocking filler
stocking filler
[
en
]
phát âm one-to-one
one-to-one
[
en
]
phát âm Dewey Decimal System
Dewey Decimal System
[
en
]
phát âm heart-to-heart
heart-to-heart
[
en
]
phát âm blank verse
blank verse
[
en
]
phát âm The Few
The Few
[
en
]
phát âm New Deal
New Deal
[
en
]
phát âm आप कैसी हैं?
आप कैसी हैं?
[
hi
]
phát âm je suis désolée
je suis désolée
[
fr
]
1
2
3
Tiếp