Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
writing system
Đăng ký theo dõi writing system phát âm
35 từ được đánh dấu là "writing system".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm epsilon
epsilon
[
en
]
phát âm alpha
alpha
[
en
]
phát âm kappa
kappa
[
en
]
phát âm gamma
gamma
[
nl
]
phát âm lambda
lambda
[
en
]
phát âm phi
phi
[
en
]
phát âm hiéroglyphe
hiéroglyphe
[
fr
]
phát âm hieroglyphs
hieroglyphs
[
en
]
phát âm chi (ち)
chi (ち)
[
ja
]
phát âm cursive
cursive
[
en
]
phát âm omicron
omicron
[
en
]
phát âm iota
iota
[
en
]
phát âm upsilon
upsilon
[
fr
]
phát âm bêta
bêta
[
fr
]
phát âm abjad
abjad
[
ind
]
phát âm sigma
sigma
[
fr
]
phát âm digamma
digamma
[
grc
]
phát âm hieroglyph
hieroglyph
[
en
]
phát âm Indus Valley
Indus Valley
[
en
]
phát âm hiyeroglif
hiyeroglif
[
tr
]
phát âm rhô
rhô
[
fr
]
phát âm boustrophédon
boustrophédon
[
fr
]
phát âm dzêta
dzêta
[
fr
]
phát âm 神代文字
神代文字
[
ja
]
phát âm idéogramme
idéogramme
[
fr
]
phát âm thêta
thêta
[
fr
]
phát âm démotique
démotique
[
fr
]
phát âm cunéiforme
cunéiforme
[
fr
]
phát âm hiératique
hiératique
[
fr
]
phát âm êta
êta
[
fr
]
phát âm oméga
oméga
[
fr
]
phát âm تيفيناغ
تيفيناغ
[
ar
]
phát âm typewriter
typewriter
[
en
]
Ghi âm từ Tifinagh
Tifinagh
[
tzm
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ ⵜⵉⴼⵉⵏⴰⵖ
ⵜⵉⴼⵉⵏⴰⵖ
[
tmh
|
tzm
]
Đang chờ phát âm