Cách phát âm upsilon

Filter language and accent
filter
upsilon phát âm trong Tiếng Pháp [fr]
Đánh vần theo âm vị:  u
  • phát âm upsilon
    Phát âm của aiprt (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  aiprt

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa
  • Định nghĩa của upsilon

    • vingtième lettre de l'alphabet grec

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm upsilon trong Tiếng Pháp

upsilon phát âm trong Tiếng Hy Lạp cổ đại [grc]
  • phát âm upsilon
    Phát âm của peri22b (Nam từ Hy Lạp) Nam từ Hy Lạp
    Phát âm của  peri22b

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm upsilon trong Tiếng Hy Lạp cổ đại

upsilon phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  ʌpˈsaɪlən
    Thổ âm: Các âm giọng khác
  • phát âm upsilon
    Phát âm của abjx (Nam từ Úc) Nam từ Úc
    Phát âm của  abjx

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa
  • Định nghĩa của upsilon

    • the 20th letter of the Greek alphabet

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm upsilon trong Tiếng Anh

upsilon phát âm trong Tiếng Luxembourg [lb]
  • phát âm upsilon
    Phát âm của piral58 (Nam từ Luxembourg) Nam từ Luxembourg
    Phát âm của  piral58

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm upsilon trong Tiếng Luxembourg

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: merdecalmehuitMontréalchat