Cách phát âm fixed

Filter language and accent
filter
fixed phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  fɪkst
    Thổ âm: Âm giọng Anh Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm fixed
    Phát âm của mooncow (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  mooncow

    User information

    6 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm fixed
    Phát âm của qsosnaspear (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  qsosnaspear

    5 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Các âm giọng khác
  • phát âm fixed
    Phát âm của quentindevintino (Nam từ Canada) Nam từ Canada
    Phát âm của  quentindevintino

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của fixed

    • securely placed or fastened or set
    • (of a number) having a fixed and unchanging value
    • fixed and unmoving
  • Từ đồng nghĩa với fixed

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm fixed trong Tiếng Anh

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ fixed?
fixed đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ fixed fixed   [en - other]

Từ ngẫu nhiên: aboutmilkbastardCaribbeaneither