BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm hepatitis

trong:
Filter language and accent
filter
hepatitis phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  ˌhepəˈtaɪtɪs
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm hepatitis
    Phát âm của imscotte1 (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  imscotte1

    User information

    4 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm hepatitis
    Phát âm của floridagirl (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  floridagirl

    User information

    3 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm hepatitis
    Phát âm của escott6371 (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  escott6371

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm hepatitis
    Phát âm của elliottdaniel (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  elliottdaniel

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa
  • Định nghĩa của hepatitis

    • inflammation of the liver caused by a virus or a toxin

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm hepatitis trong Tiếng Anh

hepatitis phát âm trong Tiếng Tây Ban Nha [es]
Đánh vần theo âm vị:  e.pa.ˈti.tis
    Thổ âm: Âm giọng Tây Ban Nha Thổ âm: Âm giọng Tây Ban Nha
  • phát âm hepatitis
    Phát âm của kiermel (Nam từ Tây Ban Nha) Nam từ Tây Ban Nha
    Phát âm của  kiermel

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ La Tinh Thổ âm: Âm giọng Mỹ La Tinh
  • phát âm hepatitis
    Phát âm của pocho22 (Nam từ México) Nam từ México
    Phát âm của  pocho22

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa
  • Định nghĩa của hepatitis

    • Inflamación del hígado. Las causas más comunes son la ingestión de productos tóxicos y algunos virus. Cognados: hepatalgia, hepático, hepatitis A, hepatitis B, hepatitis C, hepatización, hepatocele, hepatología

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm hepatitis trong Tiếng Tây Ban Nha

hepatitis phát âm trong Tiếng Hà Lan [nl]
  • phát âm hepatitis
    Phát âm của Brugmans (Nam từ Hà Lan) Nam từ Hà Lan
    Phát âm của  Brugmans

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm hepatitis trong Tiếng Hà Lan

hepatitis phát âm trong Tiếng Đức [de]
  • phát âm hepatitis
    Phát âm của Thonatas (Nam từ Đức) Nam từ Đức
    Phát âm của  Thonatas

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
  • hepatitis ví dụ trong câu

    • hepatitis C

      phát âm hepatitis C
      Phát âm của fw3493af (Nữ từ Đức)

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm hepatitis trong Tiếng Đức

hepatitis phát âm trong Tiếng Catalonia [ca]
  • phát âm hepatitis
    Phát âm của juancarbonell (Nam từ Tây Ban Nha) Nam từ Tây Ban Nha
    Phát âm của  juancarbonell

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm hepatitis trong Tiếng Catalonia

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ hepatitis?
hepatitis đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ hepatitis hepatitis   [en - uk]
  • Ghi âm từ hepatitis hepatitis   [eu]

Từ ngẫu nhiên: advertisementdecadencegraduatedcomfortableonion