Phát âm của
kiermel(Nam từ Tây Ban Nha)Nam từ Tây Ban Nha
Phát âm của
kiermel
User information
Follow
1 bình chọnTốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
Thổ âm: Âm giọng Mỹ La Tinh
phát âm hepatitis
Phát âm của
pocho22(Nam từ México)Nam từ México
Phát âm của
pocho22
User information
Follow
0 bình chọn
TốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
Bản dịch
Bản dịch của hepatitis
Định nghĩa
Định nghĩa của hepatitis
Inflamación del hígado. Las causas más comunes son la ingestión de productos tóxicos y algunos virus. Cognados: hepatalgia, hepático, hepatitis A, hepatitis B, hepatitis C, hepatización, hepatocele, hepatología
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm hepatitis trong Tiếng Tây Ban Nha
Chia sẻ phát âm từ hepatitis trong Tiếng Tây Ban Nha: