Cách phát âm Louvre

Filter language and accent
filter
Louvre phát âm trong Tiếng Pháp [fr]
Đánh vần theo âm vị:  luvʁ
  • phát âm Louvre
    Phát âm của fleurbleue (Nữ từ Pháp) Nữ từ Pháp
    Phát âm của  fleurbleue

    User information

    3 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Louvre
    Phát âm của Clador06 (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  Clador06

    User information

    2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Louvre
    Phát âm của cheeeevre (Nữ từ Pháp) Nữ từ Pháp
    Phát âm của  cheeeevre

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Louvre
    Phát âm của gwen_bzh (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  gwen_bzh

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Louvre
    Phát âm của saqurtmudyn (Nam từ Canada) Nam từ Canada
    Phát âm của  saqurtmudyn

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Louvre
    Phát âm của nassnathy (Nữ từ Pháp) Nữ từ Pháp
    Phát âm của  nassnathy

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Louvre
    Phát âm của Gillou75 (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  Gillou75

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Louvre
    Phát âm của ValCor (Nam từ Bỉ) Nam từ Bỉ
    Phát âm của  ValCor

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Louvre
    Phát âm của Natural_French_Pronunciation (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  Natural_French_Pronunciation

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Xem tất cả
View less
Cụm từ
Video

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm Louvre trong Tiếng Pháp

Louvre phát âm trong Tiếng Tây Ban Nha [es]
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ La Tinh Thổ âm: Âm giọng Mỹ La Tinh
  • phát âm Louvre
    Phát âm của abnernick (Nam từ Peru) Nam từ Peru
    Phát âm của  abnernick

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Louvre
    Phát âm của urso170 (Nam từ Nam Cực) Nam từ Nam Cực
    Phát âm của  urso170

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm Louvre trong Tiếng Tây Ban Nha

Louvre phát âm trong Tiếng Anh [en]
    Thổ âm: Âm giọng Anh Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm Louvre
    Phát âm của james_fielden (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  james_fielden

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm Louvre trong Tiếng Anh

Louvre phát âm trong Tiếng Đức [de]
Đánh vần theo âm vị:  ˈluːvʁə
  • phát âm Louvre
    Phát âm của Dani6187 (Nữ từ Áo) Nữ từ Áo
    Phát âm của  Dani6187

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm Louvre trong Tiếng Đức

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ Louvre?
Louvre đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ Louvre Louvre   [en - usa]

Từ ngẫu nhiên: Heureuxtu me manquesun70oui