BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm pleasing

Filter language and accent
filter
pleasing phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  ˈpliːzɪŋ
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm pleasing
    Phát âm của rdbedsole (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  rdbedsole

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm pleasing
    Phát âm của EAJClausen (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  EAJClausen

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Các âm giọng khác
  • phát âm pleasing
    Phát âm của sonyym (Nữ từ Canada) Nữ từ Canada
    Phát âm của  sonyym

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của pleasing

    • the act of one who pleases
    • giving pleasure and satisfaction
  • Từ đồng nghĩa với pleasing

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm pleasing trong Tiếng Anh

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: thoughtsureEnglishdancegirl