BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm track

Filter language and accent
filter
track phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  træk
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm track
    Phát âm của sugardaddy (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  sugardaddy

    User information

    16 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm track
    Phát âm của rdbedsole (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  rdbedsole

    3 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm track
    Phát âm của ijarritos (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  ijarritos

    User information

    2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm track
    Phát âm của amefrican_girl (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  amefrican_girl

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của track

    • a line or route along which something travels or moves
    • evidence pointing to a possible solution
    • a pair of parallel rails providing a runway for wheels
  • Từ đồng nghĩa với track

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm track trong Tiếng Anh

track phát âm trong Tiếng Đức [de]
  • phát âm track
    Phát âm của Thonatas (Nam từ Đức) Nam từ Đức
    Phát âm của  Thonatas

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm track trong Tiếng Đức

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ track?
track đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ track track   [en - uk]
  • Ghi âm từ track track   [en - usa]

Từ ngẫu nhiên: waterantidisestablishmentarianismhellotomatocaramel