Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
beer
Đăng ký theo dõi beer phát âm
407 từ được đánh dấu là "beer".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm as
as
[
en
]
phát âm Hoegaarden
Hoegaarden
[
nl
]
phát âm moon
moon
[
en
]
phát âm Newcastle
Newcastle
[
en
]
phát âm fort
fort
[
fr
]
phát âm Heineken
Heineken
[
nl
]
phát âm Terra
Terra
[
pt
]
phát âm bier
bier
[
de
]
phát âm brewery
brewery
[
en
]
phát âm Leffe
Leffe
[
nl
]
phát âm Marina
Marina
[
es
]
phát âm lager
lager
[
de
]
phát âm Öl
Öl
[
de
]
phát âm Chimay
Chimay
[
fr
]
phát âm Kölsch
Kölsch
[
de
]
phát âm pint
pint
[
en
]
phát âm Stella Artois
Stella Artois
[
fr
]
phát âm Carmen
Carmen
[
es
]
phát âm pale ale
pale ale
[
en
]
phát âm Żywiec
Żywiec
[
pl
]
phát âm ale
ale
[
en
]
phát âm barra
barra
[
es
]
phát âm Paulaner
Paulaner
[
de
]
phát âm quer
quer
[
de
]
phát âm Darren
Darren
[
en
]
phát âm Carlsberg
Carlsberg
[
sv
]
phát âm Löwenbräu
Löwenbräu
[
de
]
phát âm Hefeweizen
Hefeweizen
[
de
]
phát âm gueuze
gueuze
[
nl
]
phát âm Erdinger
Erdinger
[
de
]
phát âm reptilian
reptilian
[
en
]
phát âm pils
pils
[
de
]
phát âm Bavaria
Bavaria
[
en
]
phát âm pilsner
pilsner
[
en
]
phát âm India Pale Ale
India Pale Ale
[
en
]
phát âm 燕京啤酒
燕京啤酒
[
zh
]
phát âm Westmalle
Westmalle
[
nl
]
phát âm shiner
shiner
[
en
]
phát âm bock
bock
[
en
]
phát âm Barret
Barret
[
ca
]
phát âm cicerone
cicerone
[
it
]
phát âm Faxe
Faxe
[
da
]
phát âm Weißbier
Weißbier
[
de
]
phát âm sagres
sagres
[
pt
]
phát âm lautering
lautering
[
en
]
phát âm サッポロクラシック
サッポロクラシック
[
ja
]
phát âm 低温窖藏
低温窖藏
[
zh
]
phát âm Michelob
Michelob
[
de
]
phát âm 啤酒阿姨
啤酒阿姨
[
zh
]
phát âm Kronenbourg
Kronenbourg
[
fr
]
phát âm Rosita
Rosita
[
es
]
phát âm Bajer
Bajer
[
da
]
phát âm moments
moments
[
fr
]
phát âm tribal
tribal
[
en
]
phát âm keks
keks
[
de
]
phát âm mossa
mossa
[
it
]
phát âm sparging
sparging
[
en
]
phát âm Zipf
Zipf
[
de
]
phát âm Hopsters
Hopsters
[
ca
]
phát âm Beck's
Beck's
[
de
]
phát âm Rochefort
Rochefort
[
fr
]
phát âm brag
brag
[
en
]
phát âm Cerveseria Artesana Golding
Cerveseria Artesana Golding
[
ca
]
phát âm Brewer
Brewer
[
en
]
phát âm Ayinger
Ayinger
[
de
]
phát âm Tuborg
Tuborg
[
da
]
phát âm IPA
IPA
[
en
]
phát âm kåååd
kåååd
[
da
]
phát âm Oettinger
Oettinger
[
de
]
phát âm Warsteiner
Warsteiner
[
de
]
phát âm Steam Whistle Brewery
Steam Whistle Brewery
[
en
]
phát âm Efes
Efes
[
tr
]
phát âm tripel
tripel
[
nl
]
phát âm Weizenbier
Weizenbier
[
de
]
phát âm Märzen
Märzen
[
de
]
phát âm Pedavena
Pedavena
[
vec
]
phát âm Biere
Biere
[
de
]
phát âm Spitfire
Spitfire
[
en
]
phát âm espiga
espiga
[
es
]
phát âm Pabst Blue Ribbon
Pabst Blue Ribbon
[
en
]
phát âm Gulden Draak
Gulden Draak
[
nl
]
phát âm Krombacher
Krombacher
[
de
]
phát âm nel
nel
[
it
]
phát âm Deuchars
Deuchars
[
en
]
phát âm biertje
biertje
[
nl
]
phát âm Bierglas
Bierglas
[
nl
]
phát âm Samichlaus
Samichlaus
[
de
]
phát âm spezial
spezial
[
de
]
phát âm biru
biru
[
ms
]
phát âm Labatt
Labatt
[
en
]
phát âm fondi
fondi
[
it
]
phát âm Bou
Bou
[
ca
]
phát âm julebryg
julebryg
[
da
]
phát âm ノンアルコールビール
ノンアルコールビール
[
ja
]
phát âm CAMRA
CAMRA
[
en
]
phát âm Veltins
Veltins
[
de
]
phát âm Nøgne Ø
Nøgne Ø
[
no
]
phát âm Anheuser Busch Inbev
Anheuser Busch Inbev
[
nl
]
phát âm Schwarzbier
Schwarzbier
[
de
]
phát âm Menabrea
Menabrea
[
it
]
1
2
3
4
5
Tiếp