Cách phát âm ale

Filter language and accent
filter
ale phát âm trong Tiếng Séc [cs]
  • phát âm ale
    Phát âm của Zababa (Nam từ Cộng hòa Séc) Nam từ Cộng hòa Séc
    Phát âm của  Zababa

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm ale
    Phát âm của mipo (Nam từ Cộng hòa Séc) Nam từ Cộng hòa Séc
    Phát âm của  mipo

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm ale
    Phát âm của suicide (Nam từ Cộng hòa Séc) Nam từ Cộng hòa Séc
    Phát âm của  suicide

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm ale trong Tiếng Séc

ale phát âm trong Tiếng Toki Pona [tok]
  • phát âm ale
    Phát âm của LaPingvino (Nam từ Hà Lan) Nam từ Hà Lan
    Phát âm của  LaPingvino

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm ale
    Phát âm của Vortarulo (Nam từ Đức) Nam từ Đức
    Phát âm của  Vortarulo

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
  • ale ví dụ trong câu

    • ale li pona.

      phát âm ale li pona.
      Phát âm của wikaros (Nam từ Hoa Kỳ)
    • ale li jo e tenpo.

      phát âm ale li jo e tenpo.
      Phát âm của wikaros (Nam từ Hoa Kỳ)

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm ale trong Tiếng Toki Pona

ale phát âm trong Tiếng Ba Lan [pl]
  • phát âm ale
    Phát âm của Rogacz (Nam từ Ba Lan) Nam từ Ba Lan
    Phát âm của  Rogacz

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm ale
    Phát âm của danieloo10186 (Nam từ Ba Lan) Nam từ Ba Lan
    Phát âm của  danieloo10186

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm ale trong Tiếng Ba Lan

ale phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  eɪl
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm ale
    Phát âm của falconfling (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  falconfling

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
  • ale ví dụ trong câu

    • Adam's ale is the best brew.

      phát âm Adam's ale is the best brew.
      Phát âm của lwelland (Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland)
Định nghĩa
  • Định nghĩa của ale

    • a general name for beer made with a top fermenting yeast; in some of the United States an ale is (by law) a brew of more than 4% alcohol by volume

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm ale trong Tiếng Anh

ale phát âm trong Tiếng Phần Lan [fi]
  • phát âm ale
    Phát âm của soitim (Nam từ Phần Lan) Nam từ Phần Lan
    Phát âm của  soitim

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm ale trong Tiếng Phần Lan

ale phát âm trong Tiếng Bồ Đào Nha [pt]
    Thổ âm: Âm giọng Brazil Thổ âm: Âm giọng Brazil
  • phát âm ale
    Phát âm của famadas (Nam từ Brasil) Nam từ Brasil
    Phát âm của  famadas

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa
  • Định nghĩa của ale

    • munir de asas
    • formar em alas
    • NÁUTICA rebocar (uma embarcação)

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm ale trong Tiếng Bồ Đào Nha

ale phát âm trong Tiếng Romania [ro]
  • phát âm ale
    Phát âm của alxx (Nam từ Romania) Nam từ Romania
    Phát âm của  alxx

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm ale trong Tiếng Romania

ale phát âm trong Tiếng Slovakia [sk]
  • phát âm ale
    Phát âm của TheProfessor (Nam từ Slovakia) Nam từ Slovakia
    Phát âm của  TheProfessor

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
  • ale ví dụ trong câu

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm ale trong Tiếng Slovakia

ale phát âm trong Tiếng Basque [eu]
  • phát âm ale
    Phát âm của mikelirizar (Nam từ Tây Ban Nha) Nam từ Tây Ban Nha
    Phát âm của  mikelirizar

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm ale trong Tiếng Basque

ale phát âm trong Tiếng Tagalog [tl]
  • phát âm ale
    Phát âm của samurai19817 (Nam từ Philippines) Nam từ Philippines
    Phát âm của  samurai19817

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm ale trong Tiếng Tagalog

ale phát âm trong Tiếng Tây Ban Nha [es]
    Thổ âm: Âm giọng Tây Ban Nha Thổ âm: Âm giọng Tây Ban Nha
  • phát âm ale
    Phát âm của ConchitaCastillo (Nữ từ Tây Ban Nha) Nữ từ Tây Ban Nha
    Phát âm của  ConchitaCastillo

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm ale trong Tiếng Tây Ban Nha

ale phát âm trong Tiếng Creole Mauritius [mfe]
  • phát âm ale
    Phát âm của pkhaloo (Nam từ Mauritius) Nam từ Mauritius
    Phát âm của  pkhaloo

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm ale trong Tiếng Creole Mauritius

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ ale?
ale đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ ale ale   [en - uk]
  • Ghi âm từ ale ale   [gl]
  • Ghi âm từ ale ale   [ht]
  • Ghi âm từ ale ale   [no]
  • Ghi âm từ ale ale   [sme]
  • Ghi âm từ ale ale   [hsb]
  • Ghi âm từ ale ale   [crh]
  • Ghi âm từ ale ale   [szl]

Từ ngẫu nhiên: množinaVltavadražšíobětavýdálkoměr